vfx
Noun (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vfx'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của 'visual effects', hiệu ứng hình ảnh: các quy trình mà qua đó hình ảnh được tạo ra và/hoặc chỉnh sửa bên ngoài bối cảnh của một cảnh quay hành động trực tiếp trong làm phim.
Definition (English Meaning)
Abbreviation of visual effects: the processes by which imagery is created and/or manipulated outside the context of a live action shot in filmmaking.
Ví dụ Thực tế với 'Vfx'
-
"The movie had amazing vfx, making the fantastical creatures seem real."
"Bộ phim có hiệu ứng hình ảnh tuyệt vời, khiến cho những sinh vật kỳ ảo trở nên chân thực."
-
"The vfx in that scene were so realistic, I couldn't believe it wasn't real."
"Hiệu ứng hình ảnh trong cảnh đó chân thực đến nỗi tôi không thể tin đó không phải là thật."
-
"The vfx artists spent months perfecting the dragon's movements."
"Các nghệ sĩ hiệu ứng hình ảnh đã dành hàng tháng để hoàn thiện các chuyển động của con rồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vfx'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visual effects
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vfx'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
VFX được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng không thể quay được trong thực tế, hoặc quá tốn kém, nguy hiểm để thực hiện trực tiếp. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật như CGI (hình ảnh do máy tính tạo ra), matte painting, compositing, và motion capture. VFX khác với SFX (special effects) vì SFX thường được thực hiện trực tiếp trên phim trường, còn VFX được thực hiện trong quá trình hậu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vfx'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.