motion capture
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motion capture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình ghi lại chuyển động và chuyển đổi nó thành dữ liệu kỹ thuật số, thường được sử dụng để tạo hoạt ảnh cho các nhân vật hoặc đối tượng kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
The process of recording movement and translating it into digital data, typically used to animate digital characters or objects.
Ví dụ Thực tế với 'Motion capture'
-
"The filmmakers used motion capture to create realistic movements for the CGI characters."
"Các nhà làm phim đã sử dụng motion capture để tạo ra những chuyển động chân thực cho các nhân vật CGI."
-
"Motion capture technology is widely used in the video game industry."
"Công nghệ motion capture được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử."
-
"The actor wore a special suit for the motion capture session."
"Diễn viên đã mặc một bộ đồ đặc biệt cho buổi motion capture."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motion capture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motion capture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motion capture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Motion capture thường được viết tắt là mocap. Nó khác với hoạt hình truyền thống ở chỗ sử dụng dữ liệu chuyển động thực tế thay vì vẽ tay hoặc tạo mô hình thủ công từng khung hình. Nó cung cấp một cách nhanh chóng và chính xác để ghi lại các chuyển động phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc bối cảnh sử dụng motion capture (ví dụ: 'motion capture in filmmaking'). for: Được sử dụng để chỉ mục đích của việc sử dụng motion capture (ví dụ: 'motion capture for character animation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motion capture'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Practicing motion capture requires a lot of patience and precision.
|
Thực hành motion capture đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn và độ chính xác. |
| Phủ định |
He isn't accustomed to using motion capture in his animation projects.
|
Anh ấy không quen sử dụng motion capture trong các dự án hoạt hình của mình. |
| Nghi vấn |
Is implementing motion capture always the best solution for realistic character movement?
|
Liệu việc triển khai motion capture có phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho chuyển động nhân vật chân thực không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To use motion capture in filmmaking allows for more realistic character movements.
|
Việc sử dụng công nghệ ghi hình chuyển động trong làm phim cho phép các nhân vật có chuyển động chân thực hơn. |
| Phủ định |
It's important not to overuse motion capture, as it can sometimes look unnatural.
|
Điều quan trọng là không nên lạm dụng công nghệ ghi hình chuyển động, vì đôi khi nó có thể trông không tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Why do studios choose to invest in motion capture technology for their animated films?
|
Tại sao các hãng phim lại chọn đầu tư vào công nghệ ghi hình chuyển động cho các bộ phim hoạt hình của họ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Filmmakers often use motion capture technology to create realistic animations.
|
Các nhà làm phim thường sử dụng công nghệ motion capture để tạo ra các hoạt hình chân thực. |
| Phủ định |
Only after extensive calibration did the motion capture system accurately record the actor's movements.
|
Chỉ sau khi hiệu chỉnh rộng rãi, hệ thống motion capture mới ghi lại chính xác các chuyển động của diễn viên. |
| Nghi vấn |
Rarely do we see such realistic character movements without the use of motion capture.
|
Hiếm khi chúng ta thấy những chuyển động nhân vật chân thực như vậy mà không sử dụng motion capture. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Motion capture is used in many films nowadays, isn't it?
|
Ngày nay, công nghệ motion capture được sử dụng trong nhiều bộ phim, đúng không? |
| Phủ định |
Motion capture wasn't used in early animated films, was it?
|
Công nghệ motion capture đã không được sử dụng trong các bộ phim hoạt hình thời kỳ đầu, phải không? |
| Nghi vấn |
Motion capture is becoming increasingly popular in video games, isn't it?
|
Motion capture ngày càng trở nên phổ biến trong trò chơi điện tử, đúng không? |