special effects
noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kỹ xảo điện ảnh; những hiệu ứng đặc biệt được sử dụng trong phim ảnh, truyền hình, sân khấu, trò chơi điện tử và công nghiệp mô phỏng để mô phỏng các sự kiện tưởng tượng trong một câu chuyện hoặc thế giới ảo.
Definition (English Meaning)
Illusions or visual tricks used in the film, television, theatre, video game and simulator industries to simulate the imagined events in a story or virtual world.
Ví dụ Thực tế với 'Special effects'
-
"The movie was criticized for its overuse of special effects."
"Bộ phim bị chỉ trích vì lạm dụng kỹ xảo điện ảnh."
-
"The special effects in that film were truly amazing."
"Kỹ xảo điện ảnh trong bộ phim đó thực sự rất tuyệt vời."
-
"Many modern films rely heavily on special effects."
"Nhiều bộ phim hiện đại dựa rất nhiều vào kỹ xảo điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Special effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: special effects
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Special effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và quy trình được sử dụng để tạo ra những cảnh mà không thể hoặc quá tốn kém để thực hiện bằng cách quay phim thông thường. Đôi khi được rút gọn thành SFX hoặc SPFX.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Special effects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.