(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special effects
B2

special effects

noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

kỹ xảo điện ảnh hiệu ứng đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special effects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ xảo điện ảnh; những hiệu ứng đặc biệt được sử dụng trong phim ảnh, truyền hình, sân khấu, trò chơi điện tử và công nghiệp mô phỏng để mô phỏng các sự kiện tưởng tượng trong một câu chuyện hoặc thế giới ảo.

Definition (English Meaning)

Illusions or visual tricks used in the film, television, theatre, video game and simulator industries to simulate the imagined events in a story or virtual world.

Ví dụ Thực tế với 'Special effects'

  • "The movie was criticized for its overuse of special effects."

    "Bộ phim bị chỉ trích vì lạm dụng kỹ xảo điện ảnh."

  • "The special effects in that film were truly amazing."

    "Kỹ xảo điện ảnh trong bộ phim đó thực sự rất tuyệt vời."

  • "Many modern films rely heavily on special effects."

    "Nhiều bộ phim hiện đại dựa rất nhiều vào kỹ xảo điện ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special effects'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: special effects
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visual effects(hiệu ứng hình ảnh)
SFX(Kỹ xảo (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền hình Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Special effects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và quy trình được sử dụng để tạo ra những cảnh mà không thể hoặc quá tốn kém để thực hiện bằng cách quay phim thông thường. Đôi khi được rút gọn thành SFX hoặc SPFX.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special effects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)