(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ victorious breath
B2

victorious breath

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hơi thở chiến thắng khoảnh khắc chiến thắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victorious breath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảnh khắc nhẹ nhõm và chiến thắng sau một thành công hay chiến thắng.

Definition (English Meaning)

A moment of relief and triumph following a success or victory.

Ví dụ Thực tế với 'Victorious breath'

  • "After a grueling battle, the knight took a victorious breath, knowing the kingdom was safe."

    "Sau một trận chiến khốc liệt, hiệp sĩ hít một hơi thở chiến thắng, biết rằng vương quốc đã an toàn."

  • "She let out a victorious breath as she crossed the finish line, finally achieving her dream."

    "Cô ấy thở ra một hơi thở chiến thắng khi cô ấy băng qua vạch đích, cuối cùng cũng đạt được ước mơ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Victorious breath'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

triumphant sigh(tiếng thở dài chiến thắng)
breath of victory(hơi thở của chiến thắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

breath of defeat(hơi thở của thất bại)
gasp of despair(tiếng thở dốc tuyệt vọng)

Từ liên quan (Related Words)

battle(trận chiến)
triumph(chiến thắng)
relief(sự nhẹ nhõm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học/Tường thuật

Ghi chú Cách dùng 'Victorious breath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn học hoặc tường thuật để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật sau khi vượt qua khó khăn. Nó nhấn mạnh sự giải tỏa và niềm vui khi đạt được mục tiêu. Không giống như 'breath of relief' đơn thuần chỉ là sự nhẹ nhõm, 'victorious breath' còn chứa đựng yếu tố chiến thắng và tự hào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Victorious breath'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)