victorious breath
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victorious breath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảnh khắc nhẹ nhõm và chiến thắng sau một thành công hay chiến thắng.
Ví dụ Thực tế với 'Victorious breath'
-
"After a grueling battle, the knight took a victorious breath, knowing the kingdom was safe."
"Sau một trận chiến khốc liệt, hiệp sĩ hít một hơi thở chiến thắng, biết rằng vương quốc đã an toàn."
-
"She let out a victorious breath as she crossed the finish line, finally achieving her dream."
"Cô ấy thở ra một hơi thở chiến thắng khi cô ấy băng qua vạch đích, cuối cùng cũng đạt được ước mơ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victorious breath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breath
- Adjective: victorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victorious breath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn học hoặc tường thuật để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật sau khi vượt qua khó khăn. Nó nhấn mạnh sự giải tỏa và niềm vui khi đạt được mục tiêu. Không giống như 'breath of relief' đơn thuần chỉ là sự nhẹ nhõm, 'victorious breath' còn chứa đựng yếu tố chiến thắng và tự hào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victorious breath'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.