relief
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhẹ nhõm, sự giải tỏa, sự an tâm sau khi thoát khỏi lo lắng, đau khổ hoặc đau đớn.
Definition (English Meaning)
A feeling of reassurance and relaxation following release from anxiety, distress, or pain.
Ví dụ Thực tế với 'Relief'
-
"It was a great relief to hear that my application had been accepted."
"Thật là một sự nhẹ nhõm lớn khi nghe tin đơn đăng ký của tôi đã được chấp nhận."
-
"The news brought a collective sigh of relief."
"Tin tức mang lại một tiếng thở phào nhẹ nhõm chung."
-
"He felt a wave of relief wash over him."
"Anh cảm thấy một làn sóng nhẹ nhõm tràn qua mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Relief thường mang ý nghĩa giải tỏa một gánh nặng về mặt tinh thần hoặc thể chất. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) là một cảm xúc tích cực nói chung, trong khi 'relief' liên quan đến việc loại bỏ một điều gì đó tiêu cực. Nó cũng khác với 'comfort' (sự thoải mái), vì 'comfort' tập trung vào sự dễ chịu và thư giãn, trong khi 'relief' tập trung vào việc chấm dứt sự khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*at*: Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc vui mừng khi nhận được sự giải tỏa. Ví dụ: I was relieved at the news. *in*: Thể hiện nguyên nhân hoặc lĩnh vực liên quan đến sự giải tỏa. Ví dụ: There was relief in the market after the announcement. *from*: Thể hiện điều mà người hoặc vật được giải tỏa khỏi. Ví dụ: Relief from the heat was welcome.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.