(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relief
B1

relief

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhẹ nhõm sự giải tỏa sự cứu trợ sự viện trợ làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhẹ nhõm, sự giải tỏa, sự an tâm sau khi thoát khỏi lo lắng, đau khổ hoặc đau đớn.

Definition (English Meaning)

A feeling of reassurance and relaxation following release from anxiety, distress, or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Relief'

  • "It was a great relief to hear that my application had been accepted."

    "Thật là một sự nhẹ nhõm lớn khi nghe tin đơn đăng ký của tôi đã được chấp nhận."

  • "The news brought a collective sigh of relief."

    "Tin tức mang lại một tiếng thở phào nhẹ nhõm chung."

  • "He felt a wave of relief wash over him."

    "Anh cảm thấy một làn sóng nhẹ nhõm tràn qua mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aid(viện trợ)
support(sự hỗ trợ)
charity(từ thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Relief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Relief thường mang ý nghĩa giải tỏa một gánh nặng về mặt tinh thần hoặc thể chất. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) là một cảm xúc tích cực nói chung, trong khi 'relief' liên quan đến việc loại bỏ một điều gì đó tiêu cực. Nó cũng khác với 'comfort' (sự thoải mái), vì 'comfort' tập trung vào sự dễ chịu và thư giãn, trong khi 'relief' tập trung vào việc chấm dứt sự khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in from

*at*: Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc vui mừng khi nhận được sự giải tỏa. Ví dụ: I was relieved at the news. *in*: Thể hiện nguyên nhân hoặc lĩnh vực liên quan đến sự giải tỏa. Ví dụ: There was relief in the market after the announcement. *from*: Thể hiện điều mà người hoặc vật được giải tỏa khỏi. Ví dụ: Relief from the heat was welcome.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)