battle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc chiến đấu kéo dài giữa các lực lượng đối lập.
Ví dụ Thực tế với 'Battle'
-
"The battle lasted for three days."
"Trận chiến kéo dài ba ngày."
-
"The company is battling to survive in a competitive market."
"Công ty đang đấu tranh để tồn tại trong một thị trường cạnh tranh."
-
"She battled cancer for two years."
"Cô ấy đã chiến đấu với căn bệnh ung thư trong hai năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Battle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Battle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'battle' thường dùng để chỉ một cuộc đối đầu quân sự quy mô lớn, có tính chất quyết định hoặc quan trọng trong một cuộc chiến tranh. Nó có thể mang nghĩa đen (trận chiến quân sự) hoặc nghĩa bóng (cuộc đấu tranh, cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực khác). Khác với 'fight' (đánh nhau) mang tính chất nhỏ lẻ, 'battle' thường có sự tổ chức và chiến lược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong trận chiến): chỉ địa điểm, hoàn cảnh diễn ra trận chiến. against (chống lại): chỉ đối thủ trong trận chiến. for (cho, vì): chỉ mục tiêu, lý do của trận chiến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Battle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.