victorious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victorious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giành được chiến thắng; thắng lợi, khải hoàn.
Definition (English Meaning)
Having won a victory; triumphant.
Ví dụ Thực tế với 'Victorious'
-
"The victorious army marched into the city."
"Đội quân chiến thắng tiến vào thành phố."
-
"She emerged victorious from the debate."
"Cô ấy đã chiến thắng trong cuộc tranh luận."
-
"The victorious athlete raised his arms in celebration."
"Vận động viên chiến thắng giơ cao cánh tay ăn mừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victorious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: victorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victorious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'victorious' nhấn mạnh trạng thái vui mừng và tự hào sau khi chiến thắng một cuộc chiến, trận đấu, cuộc thi, hoặc một thử thách khó khăn. Nó thường được sử dụng để mô tả người, đội, hoặc quốc gia đã giành chiến thắng. So với 'successful' (thành công), 'victorious' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc vượt qua đối thủ hoặc khó khăn để đạt được chiến thắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Victorious over': Thường dùng để chỉ chiến thắng trước một đối thủ cụ thể. Ví dụ: 'The team was victorious over their rivals.' (Đội đã chiến thắng trước đối thủ của họ).
- 'Victorious against': Tương tự như 'over', nhưng có thể nhấn mạnh sự đối đầu và khó khăn hơn. Ví dụ: 'The country was victorious against a much larger army.' (Đất nước đã chiến thắng trước một đội quân lớn hơn nhiều).
- 'Victorious in': Thường dùng để chỉ chiến thắng trong một cuộc thi hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'He was victorious in the election.' (Anh ấy đã chiến thắng trong cuộc bầu cử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victorious'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having trained rigorously, the victorious athlete, exhausted but elated, celebrated with their team.
|
Sau khi tập luyện gian khổ, vận động viên chiến thắng, dù kiệt sức nhưng vẫn phấn khởi, đã ăn mừng cùng đội của mình. |
| Phủ định |
Although they fought valiantly, the team was not victorious, and the crowd, disappointed but supportive, applauded their effort.
|
Mặc dù họ đã chiến đấu dũng cảm, đội đó đã không chiến thắng, và đám đông, dù thất vọng nhưng vẫn ủng hộ, đã vỗ tay cho nỗ lực của họ. |
| Nghi vấn |
Considering their underdog status, were they truly victorious, or did luck, combined with their skill, play a significant role?
|
Xét đến vị thế yếu thế của họ, họ có thực sự chiến thắng hay vận may, kết hợp với kỹ năng của họ, đã đóng một vai trò quan trọng? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team trains hard, they will be victorious.
|
Nếu đội luyện tập chăm chỉ, họ sẽ chiến thắng. |
| Phủ định |
If the team doesn't prepare well, they won't be victorious.
|
Nếu đội không chuẩn bị tốt, họ sẽ không chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Will the team be victorious if they play their best?
|
Đội có chiến thắng không nếu họ chơi hết mình? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they were victorious in the end.
|
Cô ấy nói rằng cuối cùng họ đã chiến thắng. |
| Phủ định |
He told me that his team was not victorious that day.
|
Anh ấy nói với tôi rằng đội của anh ấy đã không chiến thắng vào ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if the general had been victorious in the battle.
|
Cô ấy hỏi liệu vị tướng có chiến thắng trong trận chiến hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was victorious, weren't they?
|
Đội đã chiến thắng, phải không? |
| Phủ định |
He isn't victorious yet, is he?
|
Anh ấy vẫn chưa chiến thắng, phải không? |
| Nghi vấn |
They are victorious, aren't they?
|
Họ đã chiến thắng, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was victorious after a long and difficult match.
|
Đội đã chiến thắng sau một trận đấu dài và khó khăn. |
| Phủ định |
Despite their efforts, they were not victorious in the end.
|
Mặc dù đã nỗ lực, cuối cùng họ đã không chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Were they victorious despite the numerous setbacks they faced?
|
Liệu họ có chiến thắng mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại? |