conquering
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conquering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chinh phục và giành quyền kiểm soát một địa điểm hoặc một dân tộc bằng cách sử dụng vũ lực quân sự.
Definition (English Meaning)
Overcoming and taking control of a place or people by use of military force.
Ví dụ Thực tế với 'Conquering'
-
"Conquering his fear of heights, he climbed the mountain."
"Chinh phục nỗi sợ độ cao, anh ấy đã leo lên ngọn núi."
-
"The army is conquering new territories."
"Quân đội đang chinh phục những vùng lãnh thổ mới."
-
"Conquering the summit was a great achievement."
"Việc chinh phục đỉnh núi là một thành tựu lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conquering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conquer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conquering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Conquering" là dạng V-ing của động từ "conquer". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động chinh phục đang diễn ra hoặc như một danh động từ (gerund). Nó mang sắc thái mạnh mẽ về việc vượt qua khó khăn và đạt được chiến thắng, thường bằng nỗ lực lớn hoặc sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "in conquering" để chỉ lĩnh vực hoặc phương diện mà sự chinh phục diễn ra. Ví dụ: excelling *in conquering* fears. Sử dụng "by conquering" để chỉ phương tiện hoặc cách thức để chinh phục. Ví dụ: winning *by conquering* all opponents.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conquering'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To conquer fear is to achieve true freedom.
|
Chinh phục nỗi sợ hãi là đạt được tự do thực sự. |
| Phủ định |
It's important not to conquer others through force, but to win them over with kindness.
|
Điều quan trọng là không chinh phục người khác bằng vũ lực, mà là giành được họ bằng lòng tốt. |
| Nghi vấn |
Why does he want to conquer the world?
|
Tại sao anh ấy lại muốn chinh phục thế giới? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they will conquer the world with their new technology!
|
Chà, họ sẽ chinh phục thế giới bằng công nghệ mới của họ! |
| Phủ định |
Alas, they couldn't conquer their fear of failure.
|
Than ôi, họ không thể vượt qua nỗi sợ thất bại. |
| Nghi vấn |
Hey, will they conquer Everest this year?
|
Này, họ có chinh phục đỉnh Everest năm nay không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman Empire conquered many lands.
|
Đế chế La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất. |
| Phủ định |
They did not conquer their fears.
|
Họ đã không chinh phục được nỗi sợ hãi của mình. |
| Nghi vấn |
Did she conquer her illness?
|
Cô ấy đã chiến thắng được bệnh tật của mình chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman Empire conquered many lands.
|
Đế chế La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất. |
| Phủ định |
They didn't conquer their fear of heights.
|
Họ đã không chinh phục được nỗi sợ độ cao của mình. |
| Nghi vấn |
Did she conquer all her challenges last year?
|
Cô ấy có chinh phục được tất cả những thử thách của mình năm ngoái không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She conquers her fears every day.
|
Cô ấy chinh phục nỗi sợ hãi của mình mỗi ngày. |
| Phủ định |
He does not conquer his bad habits easily.
|
Anh ấy không dễ dàng chinh phục những thói quen xấu của mình. |
| Nghi vấn |
Do they conquer new territories every year?
|
Họ có chinh phục các vùng lãnh thổ mới mỗi năm không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Roman Empire used to conquer many lands.
|
Đế chế La Mã từng chinh phục rất nhiều vùng đất. |
| Phủ định |
They didn't use to conquer peacefully; it was always through war.
|
Họ đã không từng chinh phục một cách hòa bình; nó luôn luôn là thông qua chiến tranh. |
| Nghi vấn |
Did Alexander the Great use to conquer new territories every year?
|
Alexander Đại đế có từng chinh phục những vùng lãnh thổ mới mỗi năm không? |