(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ video gaming
B1

video gaming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chơi game điện tử hoạt động chơi game
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Video gaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động chơi trò chơi điện tử.

Definition (English Meaning)

The activity of playing video games.

Ví dụ Thực tế với 'Video gaming'

  • "Video gaming has become a popular form of entertainment for people of all ages."

    "Chơi trò chơi điện tử đã trở thành một hình thức giải trí phổ biến cho mọi lứa tuổi."

  • "Excessive video gaming can lead to health problems."

    "Chơi game điện tử quá mức có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe."

  • "She enjoys video gaming with her friends online."

    "Cô ấy thích chơi game điện tử với bạn bè trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Video gaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: video gaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Video gaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chung chỉ việc chơi các trò chơi trên các thiết bị điện tử như máy tính, máy chơi game console (PlayStation, Xbox, Nintendo Switch), điện thoại di động, v.v. Nó bao gồm nhiều thể loại trò chơi khác nhau và có thể được chơi một mình hoặc với nhiều người chơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

* about: Sử dụng khi nói về video gaming một cách tổng quát. Ví dụ: "I am passionate about video gaming." * on: Sử dụng khi nói về việc chơi một trò chơi cụ thể trên một nền tảng nhất định. Ví dụ: "He spends hours on video gaming on his PC."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Video gaming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)