game development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Game development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra trò chơi điện tử, bao gồm thiết kế, lập trình, đồ họa, âm thanh và kiểm thử.
Definition (English Meaning)
The process of creating video games, involving design, programming, art, audio, and testing.
Ví dụ Thực tế với 'Game development'
-
"Game development requires a diverse skill set, including programming, art, and design."
"Phát triển trò chơi đòi hỏi một bộ kỹ năng đa dạng, bao gồm lập trình, đồ họa và thiết kế."
-
"The game development industry is constantly evolving."
"Ngành công nghiệp phát triển trò chơi không ngừng phát triển."
-
"Many independent studios focus on mobile game development."
"Nhiều studio độc lập tập trung vào phát triển trò chơi trên di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Game development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: game development
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Game development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Game development” nhấn mạnh toàn bộ quá trình sáng tạo một trò chơi, từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm hoàn thiện. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau và thường đòi hỏi sự hợp tác của một đội ngũ lớn. So với các thuật ngữ như 'game design' (thiết kế trò chơi) chỉ tập trung vào khía cạnh thiết kế luật chơi và trải nghiệm người dùng, 'game programming' (lập trình trò chơi) chỉ tập trung vào việc viết mã cho trò chơi, thì 'game development' bao hàm cả hai và nhiều hơn nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: sử dụng khi nói về vai trò, sự tham gia vào quá trình phát triển game (e.g., 'He works in game development').
* for: sử dụng khi nói về việc phát triển game cho một nền tảng cụ thể (e.g., 'Game development for mobile devices').
* of: sử dụng khi nói về các khía cạnh của việc phát triển game (e.g., 'The challenges of game development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Game development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.