(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaming
B1

gaming

noun

Nghĩa tiếng Việt

chơi game hoạt động chơi game ngành game
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động chơi trò chơi điện tử trên máy tính hoặc các thiết bị điện tử.

Definition (English Meaning)

The activity of playing computer games or video games.

Ví dụ Thực tế với 'Gaming'

  • "Gaming has become a major form of entertainment for young people."

    "Chơi game đã trở thành một hình thức giải trí chính của giới trẻ."

  • "He spends hours gaming every day."

    "Anh ấy dành hàng giờ chơi game mỗi ngày."

  • "The gaming industry is booming."

    "Ngành công nghiệp game đang bùng nổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Gaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động giải trí, có tính cạnh tranh hoặc không, liên quan đến việc tương tác với một hệ thống trò chơi điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In gaming’ thường dùng để chỉ một khía cạnh, lĩnh vực rộng lớn hơn (ví dụ: ‘in gaming technology’). ‘On gaming’ thường được sử dụng khi nói về các nền tảng hoặc thiết bị cụ thể (ví dụ: ‘on gaming consoles’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaming'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, gaming has become incredibly popular!
Wow, gaming đã trở nên vô cùng phổ biến!
Phủ định
Oh, gaming isn't for everyone, I suppose.
Ồ, tôi cho rằng gaming không phải dành cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Hey, is gaming your favorite hobby?
Này, gaming có phải là sở thích yêu thích của bạn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been gaming for six hours straight.
Anh ấy đã chơi game liên tục trong sáu tiếng.
Phủ định
She hasn't been gaming as much lately because of her exams.
Cô ấy không chơi game nhiều gần đây vì kỳ thi của cô ấy.
Nghi vấn
Have you been gaming all day instead of studying?
Có phải bạn đã chơi game cả ngày thay vì học bài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)