(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ videotape
B1

videotape

noun

Nghĩa tiếng Việt

băng video băng hình quay video ghi hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Videotape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại băng từ được sử dụng để ghi lại video và âm thanh.

Definition (English Meaning)

A magnetic tape used for recording video and sound.

Ví dụ Thực tế với 'Videotape'

  • "The police had the entire incident on videotape."

    "Cảnh sát đã có toàn bộ sự việc được ghi lại trên băng video."

  • "The evidence was presented on videotape."

    "Bằng chứng được trình bày trên băng video."

  • "They videotaped the whole performance."

    "Họ đã quay phim toàn bộ buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Videotape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: videotape
  • Verb: videotape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

camera(máy quay)
cassette(băng cassette)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Videotape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Videotape thường được dùng để chỉ loại băng từ analog cũ dùng để ghi hình. Ngày nay, nó ít được sử dụng hơn so với các định dạng kỹ thuật số như DVD, Blu-ray, hoặc file video.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘on videotape’ được dùng để chỉ việc cái gì đó đã được ghi lại trên băng video. ‘with videotape’ thường ít dùng hơn, có thể chỉ công việc liên quan đến băng video.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Videotape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)