cassette
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cassette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hộp nhựa kín chứa một đoạn băng từ, được sử dụng để ghi hoặc phát âm thanh hoặc video.
Definition (English Meaning)
A sealed plastic case containing a length of magnetic tape, used for recording or playing sound or video.
Ví dụ Thực tế với 'Cassette'
-
"He found an old cassette in the attic."
"Anh ấy tìm thấy một băng cassette cũ trên gác mái."
-
"I used to record my favorite songs from the radio onto cassette."
"Tôi từng thu những bài hát yêu thích từ radio vào băng cassette."
-
"The quality of the cassette player was not very good."
"Chất lượng của máy phát băng cassette không được tốt lắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cassette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cassette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cassette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cassette' thường dùng để chỉ 'audio cassette' (băng cassette) hoặc 'video cassette' (băng video). Ngày nay, băng cassette đã lỗi thời, nhưng vẫn còn được sử dụng bởi một số người hoài cổ hoặc trong các ứng dụng chuyên dụng. Sự khác biệt giữa cassette và các phương tiện lưu trữ khác như đĩa vinyl, CD, hoặc tệp kỹ thuật số nằm ở định dạng vật lý và phương pháp ghi/phát tín hiệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The music is in the cassette.' (Nhạc nằm trong băng cassette.) hoặc 'I recorded the song on a cassette.' (Tôi đã thu bài hát vào một băng cassette.). Giới từ 'on' thường được sử dụng khi nói về việc ghi nội dung lên băng cassette, trong khi 'in' được sử dụng khi nói về nội dung đã có trong băng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cassette'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I find a working cassette player, I will play my old cassette tapes.
|
Nếu tôi tìm thấy một máy cassette hoạt động, tôi sẽ chơi những cuộn băng cassette cũ của mình. |
| Phủ định |
If you don't handle the cassette carefully, it will break.
|
Nếu bạn không cẩn thận với cassette, nó sẽ bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Will you buy a new cassette if your old one breaks?
|
Bạn sẽ mua một chiếc cassette mới nếu chiếc cũ của bạn bị hỏng chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you liked old music, I would lend you my cassette player now.
|
Nếu tôi biết bạn thích nhạc cũ, tôi sẽ cho bạn mượn máy cassette của tôi bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't such a meticulous collector, she wouldn't have thrown away that cassette tape last year.
|
Nếu cô ấy không phải là một người sưu tầm tỉ mỉ, cô ấy đã không vứt bỏ cuộn băng cassette đó năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If you had recorded the lecture, would you be able to transfer it from the cassette to a digital file now?
|
Nếu bạn đã ghi âm bài giảng, bạn có thể chuyển nó từ băng cassette sang tệp kỹ thuật số bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had found an old cassette in the attic.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy một cuộn băng cassette cũ trên gác mái. |
| Phủ định |
He said that he did not have a cassette player anymore.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không còn máy phát cassette nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever recorded anything on a cassette.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng thu âm bất cứ thứ gì vào băng cassette chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cassette player is on the table.
|
Máy cassette đang ở trên bàn. |
| Phủ định |
The cassette isn't working properly.
|
Cái cassette không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Is the cassette recorder yours?
|
Máy ghi âm cassette này là của bạn phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I found a cassette in my attic.
|
Tôi tìm thấy một cuộn băng cassette trên gác mái. |
| Phủ định |
They don't have a cassette player anymore.
|
Họ không còn máy cassette nữa. |
| Nghi vấn |
Where did you buy that cassette?
|
Bạn đã mua cuộn cassette đó ở đâu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother's cassette collection is quite impressive.
|
Bộ sưu tập cassette của anh trai tôi khá ấn tượng. |
| Phủ định |
That singer's cassette isn't available anymore.
|
Cuốn cassette của ca sĩ đó không còn bán nữa. |
| Nghi vấn |
Is this radio station's cassette archive well-maintained?
|
Liệu kho lưu trữ cassette của đài phát thanh này có được bảo trì tốt không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dad used to collect cassette tapes in the 1980s.
|
Bố tôi đã từng sưu tầm băng cassette vào những năm 1980. |
| Phủ định |
She didn't use to listen to music on cassettes; she preferred vinyl records.
|
Cô ấy đã từng không nghe nhạc bằng cassette; cô ấy thích đĩa than hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to record songs from the radio onto cassettes?
|
Bạn đã từng thu các bài hát từ radio vào băng cassette phải không? |