video recording
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Video recording'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động ghi lại hình ảnh chuyển động và âm thanh lên một phương tiện lưu trữ.
Definition (English Meaning)
The process or act of capturing moving images and sound onto a storage medium.
Ví dụ Thực tế với 'Video recording'
-
"The police used a video recording to identify the suspect."
"Cảnh sát đã sử dụng một bản ghi video để xác định nghi phạm."
-
"She made a video recording of her son's graduation ceremony."
"Cô ấy đã quay video lễ tốt nghiệp của con trai mình."
-
"The security camera made a video recording of the incident."
"Camera an ninh đã ghi lại video về vụ việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Video recording'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: video recording
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Video recording'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'video recording' đề cập đến cả hành động ghi hình và sản phẩm đã ghi lại. Nó thường được dùng để chỉ các bản ghi hình kỹ thuật số, nhưng cũng có thể bao gồm các bản ghi hình analog cũ hơn. Sự khác biệt chính với 'filming' nằm ở tính chất chính thức và tổng quát của 'video recording'. Filming thường ngụ ý quá trình làm phim chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'video recording of': chỉ đối tượng hoặc nội dung được ghi lại. Ví dụ: 'a video recording of the concert'. * 'video recording from': chỉ nguồn của bản ghi. Ví dụ: 'video recording from a security camera'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Video recording'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.