villainy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villainy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi xấu xa, tội ác; sự tàn ác cực độ.
Definition (English Meaning)
Wicked or criminal behavior; extreme evilness.
Ví dụ Thực tế với 'Villainy'
-
"The villainy of his actions shocked the entire nation."
"Sự tàn ác trong hành động của hắn đã gây sốc cho cả quốc gia."
-
"The play explores the depths of human villainy."
"Vở kịch khám phá chiều sâu của sự xấu xa của con người."
-
"He was known for his acts of villainy against the innocent."
"Hắn nổi tiếng vì những hành động tàn ác chống lại người vô tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Villainy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: villainy
- Adjective: villainous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Villainy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'villainy' thường được dùng để mô tả những hành động vô cùng tồi tệ, vượt qua mức độ của những hành vi phạm pháp thông thường. Nó nhấn mạnh sự độc ác, tàn nhẫn và thường liên quan đến việc vi phạm các chuẩn mực đạo đức một cách nghiêm trọng. Khác với 'crime' (tội phạm) mang tính trung lập hơn, 'villainy' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ và thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh để mô tả hành động của nhân vật phản diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Villainy of' dùng để chỉ hành vi xấu xa của ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ: 'The villainy of his actions was shocking.' ('Villainy in' dùng để chỉ hành vi xấu xa xảy ra trong một bối cảnh nào đó. Ví dụ: 'The villainy in this city is increasing'.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Villainy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hero had arrived sooner, he would have prevented the villainy.
|
Nếu người hùng đến sớm hơn, anh ấy đã có thể ngăn chặn được hành động tàn ác. |
| Phủ định |
If the kingdom had not tolerated such villainous behavior, the rebellion would not have started.
|
Nếu vương quốc không dung thứ cho hành vi tàn ác như vậy, cuộc nổi loạn đã không bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Would the city have fallen into villainy if the guards had not been bribed?
|
Liệu thành phố có rơi vào sự tàn ác nếu lính canh không bị mua chuộc? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain will commit villainy if he is not stopped.
|
Tên ác nhân sẽ gây ra những hành động tàn ác nếu hắn không bị ngăn chặn. |
| Phủ định |
She is not going to tolerate such villainous behavior in her classroom.
|
Cô ấy sẽ không tha thứ cho hành vi xấu xa như vậy trong lớp học của mình. |
| Nghi vấn |
Will their villainy ever be brought to justice?
|
Liệu những hành động tàn ác của chúng có bao giờ bị đưa ra công lý? |