vinyl
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinyl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một loại vật liệu nhựa dẻo, bền và bóng, được sử dụng để làm vật liệu phủ sàn, đồ nội thất, quần áo, v.v.
Definition (English Meaning)
a strong, shiny plastic material used for making floor coverings, furniture, clothing, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Vinyl'
-
"The kitchen floor is covered in vinyl."
"Sàn bếp được phủ bằng vinyl."
-
"Vinyl records have made a comeback in recent years."
"Đĩa than đã trở lại trong những năm gần đây."
-
"The vinyl siding on the house is easy to clean."
"Vách ngoài bằng vinyl của ngôi nhà rất dễ lau chùi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinyl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vinyl
- Adjective: vinyl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinyl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh tính chất bền, dẻo và thường bóng của vinyl. Thường được sử dụng như một sự thay thế rẻ hơn cho da hoặc các vật liệu tự nhiên khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: đề cập đến bề mặt được phủ vinyl (e.g., 'vinyl flooring on the kitchen floor'). with: đề cập đến việc sử dụng vinyl để làm gì (e.g., 'a jacket made with vinyl').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinyl'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Collecting vinyl records is his greatest passion.
|
Sưu tập đĩa than là niềm đam mê lớn nhất của anh ấy. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate having vinyl siding on her house.
|
Cô ấy không thích có ván nhựa vinyl trên nhà của mình. |
| Nghi vấn |
Is repairing the vinyl fence worth the effort?
|
Việc sửa hàng rào nhựa vinyl có đáng công sức không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This vinyl record is mine.
|
Đĩa than vinyl này là của tôi. |
| Phủ định |
Those vinyl chairs aren't theirs.
|
Những chiếc ghế nhựa vinyl đó không phải của họ. |
| Nghi vấn |
Is this vinyl siding what you wanted?
|
Tấm ốp vinyl này có phải là cái bạn muốn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has collected vinyl records since she was a teenager.
|
Cô ấy đã sưu tập đĩa than từ khi còn là thiếu niên. |
| Phủ định |
They haven't installed the vinyl siding on the house yet.
|
Họ vẫn chưa lắp đặt lớp phủ nhựa vinyl cho ngôi nhà. |
| Nghi vấn |
Have you ever heard music on a vinyl player?
|
Bạn đã bao giờ nghe nhạc trên máy hát đĩa than chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been collecting vinyl records since she was a teenager.
|
Cô ấy đã sưu tầm đĩa than từ khi còn là một thiếu niên. |
| Phủ định |
They haven't been producing vinyl records in this factory for very long.
|
Họ đã không sản xuất đĩa than trong nhà máy này lâu lắm rồi. |
| Nghi vấn |
Have you been cleaning the vinyl floor with the right product?
|
Bạn đã lau sàn nhựa vinyl bằng đúng sản phẩm chưa? |