pvc
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pvc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của polyvinyl chloride, một loại polymer nhựa được sử dụng rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Abbreviation of polyvinyl chloride, a widely used plastic polymer.
Ví dụ Thực tế với 'Pvc'
-
"The pipes are made of PVC."
"Những ống nước này được làm từ PVC."
-
"PVC is used in the construction of windows."
"PVC được sử dụng trong xây dựng cửa sổ."
-
"PVC flooring is a popular choice for kitchens."
"Sàn PVC là một lựa chọn phổ biến cho nhà bếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pvc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: PVC (viết tắt)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pvc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
PVC thường được dùng để chỉ vật liệu làm từ polyvinyl chloride. Vật liệu này nổi tiếng về độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống ẩm. Nó thường được sử dụng thay thế cho các vật liệu khác như gỗ hoặc kim loại trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: made of PVC). Khi dùng 'in', thường đề cập đến ứng dụng (ví dụ: used in PVC pipes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pvc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.