turntable
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turntable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền tảng tròn xoay được sử dụng để xoay một vật gì đó, đặc biệt là đĩa than trong một máy hát đĩa.
Definition (English Meaning)
A circular rotating platform used for rotating something, especially a record in a record player.
Ví dụ Thực tế với 'Turntable'
-
"He put the record on the turntable."
"Anh ấy đặt đĩa than lên bàn xoay."
-
"The DJ used two turntables to mix the music."
"DJ đã sử dụng hai bàn xoay để trộn nhạc."
-
"Vintage turntables are highly sought after by audiophiles."
"Những bàn xoay cổ điển được những người yêu âm thanh săn lùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turntable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turntable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turntable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turntable thường được dùng để chỉ bộ phận của máy hát đĩa có chức năng xoay đĩa than. Trong những ngữ cảnh kỹ thuật hơn, nó có thể được dùng để chỉ bất kỳ nền tảng xoay tròn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về vật gì đó nằm trên bàn xoay (turntable), ta sử dụng giới từ 'on'. Ví dụ: 'The record is on the turntable.' (Đĩa than đang ở trên bàn xoay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turntable'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My dad is a DJ, so he has a turntable.
|
Bố tôi là một DJ, vì vậy ông ấy có một bàn xoay đĩa. |
| Phủ định |
She doesn't own a turntable; she streams music online.
|
Cô ấy không sở hữu bàn xoay đĩa; cô ấy nghe nhạc trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Is that a vintage turntable you found at the flea market?
|
Đó có phải là một bàn xoay đĩa cổ điển bạn tìm thấy ở chợ trời không? |