(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virginity
C1

virginity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trinh tiết cái ngàn vàng sự trinh trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virginity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái chưa từng quan hệ tình dục.

Definition (English Meaning)

The state of never having had sexual intercourse.

Ví dụ Thực tế với 'Virginity'

  • "In some cultures, a woman's virginity is highly valued."

    "Trong một số nền văn hóa, trinh tiết của người phụ nữ được đánh giá rất cao."

  • "She decided to wait until marriage to lose her virginity."

    "Cô ấy quyết định đợi đến khi kết hôn mới mất trinh."

  • "The loss of virginity is a significant milestone for many people."

    "Việc mất trinh là một cột mốc quan trọng đối với nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virginity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virginity
  • Adjective: virgin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual experience(kinh nghiệm tình dục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tình dục học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Virginity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'virginity' mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc, thường liên quan đến các quan niệm về trinh tiết, đạo đức, và giá trị cá nhân. Nó có thể đề cập đến cả nam và nữ, mặc dù thường được nhắc đến nhiều hơn ở phụ nữ. Khái niệm này thay đổi theo thời gian và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

lose before

Ví dụ: 'lose one's virginity' (mất trinh), 'virginity before marriage' (trinh tiết trước hôn nhân). Giới từ 'before' dùng để chỉ thời điểm hoặc tình huống mà trinh tiết được đề cập đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virginity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she maintained her virginity until marriage was a deeply personal decision.
Việc cô ấy giữ gìn trinh tiết cho đến khi kết hôn là một quyết định cá nhân sâu sắc.
Phủ định
Whether he lost his virginity before college is not something he discusses.
Việc anh ấy mất trinh trước khi vào đại học không phải là điều anh ấy thảo luận.
Nghi vấn
Whether she is still a virgin is irrelevant to her capabilities.
Việc cô ấy còn trinh hay không là không liên quan đến khả năng của cô ấy.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loss of her virginity was a significant moment in her life.
Việc mất trinh tiết là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời cô ấy.
Phủ định
She did not want to lose her virginity before marriage.
Cô ấy không muốn mất trinh trước khi kết hôn.
Nghi vấn
Is the concept of virginity still relevant in modern society?
Liệu khái niệm trinh tiết còn phù hợp trong xã hội hiện đại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)