virucidal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virucidal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng tiêu diệt hoặc làm bất hoạt virus.
Definition (English Meaning)
Capable of destroying or inactivating viruses.
Ví dụ Thực tế với 'Virucidal'
-
"The hospital uses a virucidal cleaner to prevent the spread of infections."
"Bệnh viện sử dụng một chất tẩy rửa diệt virus để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng."
-
"Alcohol-based hand sanitizers are virucidal and effective against many common viruses."
"Nước rửa tay khô chứa cồn có khả năng diệt virus và hiệu quả chống lại nhiều loại virus thông thường."
-
"The researchers tested the virucidal properties of the new compound."
"Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra các đặc tính diệt virus của hợp chất mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virucidal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: virucidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virucidal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "virucidal" mô tả một chất hoặc quá trình có khả năng giết chết hoặc làm mất khả năng lây nhiễm của virus. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khử trùng và vệ sinh để chỉ các sản phẩm có thể loại bỏ virus khỏi bề mặt hoặc môi trường. Khác với "antiviral" thường dùng để chỉ các loại thuốc ngăn chặn sự phát triển của virus trong cơ thể, "virucidal" tập trung vào việc tiêu diệt virus bên ngoài cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"virucidal against": chỉ ra tác dụng diệt virus chống lại một loại virus cụ thể. Ví dụ: "This disinfectant is virucidal against the influenza virus.". "virucidal for": ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của chất virucidal. Ví dụ: "This product is virucidal for surface cleaning".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virucidal'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new disinfectant is highly effective: it boasts virucidal properties against a wide range of viruses.
|
Chất khử trùng mới có hiệu quả cao: nó có đặc tính diệt virus chống lại nhiều loại virus. |
| Phủ định |
This cleaning solution is not virucidal: it only sanitizes surfaces but doesn't eliminate viruses.
|
Dung dịch làm sạch này không có khả năng diệt virus: nó chỉ khử trùng bề mặt chứ không loại bỏ virus. |
| Nghi vấn |
Is this product truly virucidal: does it meet the required standards for eliminating viral pathogens?
|
Sản phẩm này có thực sự có khả năng diệt virus không: nó có đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để loại bỏ mầm bệnh virus không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surfaces in the hospital are being cleaned with a virucidal agent to prevent the spread of infection.
|
Các bề mặt trong bệnh viện đang được làm sạch bằng một chất diệt virus để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng. |
| Phủ định |
The virus was not considered virucidally affected by the weak solution.
|
Virus không được coi là bị ảnh hưởng diệt virus bởi dung dịch yếu. |
| Nghi vấn |
Will the equipment be treated with a virucidal spray before the next surgery?
|
Thiết bị có được xử lý bằng thuốc xịt diệt virus trước ca phẫu thuật tiếp theo không? |