(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ germicidal
C1

germicidal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

diệt khuẩn khử trùng có tính chất diệt khuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Germicidal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tiêu diệt vi trùng hoặc vi sinh vật; khử trùng.

Definition (English Meaning)

Capable of destroying germs or microorganisms; disinfectant.

Ví dụ Thực tế với 'Germicidal'

  • "The hospital uses germicidal lamps to sterilize the operating room."

    "Bệnh viện sử dụng đèn diệt khuẩn để khử trùng phòng mổ."

  • "Germicidal soap is effective at killing germs on your hands."

    "Xà phòng diệt khuẩn có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi trùng trên tay bạn."

  • "The UV light has germicidal properties."

    "Ánh sáng tia cực tím có đặc tính diệt khuẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Germicidal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: germicidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disinfectant(chất khử trùng)
antimicrobial(kháng khuẩn) sterilizing(tiệt trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

probiotic(men vi sinh)
non-toxic(không độc hại)

Từ liên quan (Related Words)

bacteria(vi khuẩn)
virus(virus)
fungi(nấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Vi sinh

Ghi chú Cách dùng 'Germicidal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'germicidal' thường được sử dụng để mô tả các chất, tia hoặc phương pháp có khả năng tiêu diệt vi trùng, vi khuẩn, virus và các vi sinh vật gây bệnh khác. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, vệ sinh và khử trùng. So với 'antiseptic' (chất khử trùng), 'germicidal' thường mạnh hơn và được sử dụng trên các bề mặt vô tri, trong khi 'antiseptic' được sử dụng trên da hoặc mô sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

Giải thích cách dùng:
- 'in': Được sử dụng để chỉ môi trường hoặc dung dịch mà chất germicidal hoạt động ('germicidal in water').
- 'for': Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của chất germicidal ('germicidal for cleaning surfaces').
- 'against': Được sử dụng để chỉ loại vi sinh vật mà chất germicidal có hiệu quả ('germicidal against bacteria').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Germicidal'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital uses germicidal lamps to sterilize equipment.
Bệnh viện sử dụng đèn diệt khuẩn để khử trùng thiết bị.
Phủ định
This soap is not germicidal, so it won't kill all the bacteria.
Loại xà phòng này không có tính diệt khuẩn, vì vậy nó sẽ không tiêu diệt hết vi khuẩn.
Nghi vấn
Is this cleaning solution germicidal and safe for use around children?
Dung dịch tẩy rửa này có tính diệt khuẩn và an toàn khi sử dụng xung quanh trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)