non-virucidal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-virucidal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng làm bất hoạt hoặc tiêu diệt virus.
Definition (English Meaning)
Not having the ability to inactivate or destroy viruses.
Ví dụ Thực tế với 'Non-virucidal'
-
"The soap was tested and found to be non-virucidal, meaning it wouldn't kill viruses on surfaces."
"Xà phòng đã được kiểm tra và được phát hiện là không có khả năng diệt virus, có nghĩa là nó không thể tiêu diệt virus trên các bề mặt."
-
"The study showed that the cleaning product was non-virucidal against the tested strain of influenza."
"Nghiên cứu cho thấy rằng sản phẩm làm sạch không có khả năng diệt virus đối với chủng cúm được thử nghiệm."
-
"While the alcohol-based sanitizer is effective against bacteria, it is non-virucidal against some types of viruses."
"Mặc dù chất khử trùng gốc cồn có hiệu quả chống lại vi khuẩn, nhưng nó không có khả năng diệt virus đối với một số loại virus."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-virucidal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-virucidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-virucidal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chất khử trùng, quy trình hoặc vật liệu không hiệu quả trong việc loại bỏ virus. Nó trái ngược với 'virucidal', có nghĩa là có khả năng tiêu diệt virus. 'Non-virucidal' không có nghĩa là chất đó không có tác dụng gì, mà chỉ là nó không diệt virus.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-virucidal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.