(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-virucidal
C1

non-virucidal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có khả năng diệt virus không diệt virus
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-virucidal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng làm bất hoạt hoặc tiêu diệt virus.

Definition (English Meaning)

Not having the ability to inactivate or destroy viruses.

Ví dụ Thực tế với 'Non-virucidal'

  • "The soap was tested and found to be non-virucidal, meaning it wouldn't kill viruses on surfaces."

    "Xà phòng đã được kiểm tra và được phát hiện là không có khả năng diệt virus, có nghĩa là nó không thể tiêu diệt virus trên các bề mặt."

  • "The study showed that the cleaning product was non-virucidal against the tested strain of influenza."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng sản phẩm làm sạch không có khả năng diệt virus đối với chủng cúm được thử nghiệm."

  • "While the alcohol-based sanitizer is effective against bacteria, it is non-virucidal against some types of viruses."

    "Mặc dù chất khử trùng gốc cồn có hiệu quả chống lại vi khuẩn, nhưng nó không có khả năng diệt virus đối với một số loại virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-virucidal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-virucidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

antimicrobial(kháng khuẩn)
disinfectant(chất khử trùng)
antiseptic(chất khử trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Non-virucidal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chất khử trùng, quy trình hoặc vật liệu không hiệu quả trong việc loại bỏ virus. Nó trái ngược với 'virucidal', có nghĩa là có khả năng tiêu diệt virus. 'Non-virucidal' không có nghĩa là chất đó không có tác dụng gì, mà chỉ là nó không diệt virus.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-virucidal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)