(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shear rate
C1

shear rate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tốc độ cắt vận tốc trượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shear rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ biến dạng trượt tiến triển được áp dụng cho một vật liệu.

Definition (English Meaning)

The rate at which a progressive shearing deformation is applied to a material.

Ví dụ Thực tế với 'Shear rate'

  • "The viscosity of the paint decreases as the shear rate increases."

    "Độ nhớt của sơn giảm khi tốc độ trượt tăng."

  • "High shear rates can cause polymer chains to break."

    "Tốc độ trượt cao có thể làm đứt mạch polymer."

  • "The shear rate in the pipe is dependent on the flow rate and the pipe diameter."

    "Tốc độ trượt trong ống phụ thuộc vào tốc độ dòng chảy và đường kính ống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shear rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shear rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Hóa học (Lưu biến học)

Ghi chú Cách dùng 'Shear rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shear rate mô tả tốc độ mà các lớp vật liệu song song di chuyển tương đối với nhau dưới tác dụng của lực cắt. Nó thường được biểu thị bằng đơn vị nghịch đảo của thời gian (s^-1 hoặc 1/s). Shear rate là một thông số quan trọng trong lưu biến học, ảnh hưởng đến độ nhớt và các tính chất dòng chảy khác của chất lỏng, đặc biệt là các chất lỏng phi Newton.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

* at: Được sử dụng để chỉ tốc độ trượt cụ thể mà một vật liệu đang trải qua. Ví dụ: "The viscosity was measured at a shear rate of 10 s^-1."
* of: Thường dùng trong các định nghĩa hoặc mô tả chung về tốc độ trượt. Ví dụ: "Shear rate is a measure of the rate of deformation."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shear rate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the viscosity of the fluid had been lower, the shear rate would be higher now.
Nếu độ nhớt của chất lỏng thấp hơn, thì tốc độ cắt sẽ cao hơn bây giờ.
Phủ định
If the experiment hadn't been flawed, we wouldn't have such a skewed shear rate analysis now.
Nếu thí nghiệm không bị lỗi, chúng ta đã không có phân tích tốc độ cắt lệch lạc như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the material were less dense, would the shear rate have been different in the initial test?
Nếu vật liệu ít đặc hơn, liệu tốc độ cắt có khác trong thử nghiệm ban đầu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shear rate affects the viscosity of the fluid.
Tốc độ trượt ảnh hưởng đến độ nhớt của chất lỏng.
Phủ định
The shear rate does not remain constant during the experiment.
Tốc độ trượt không giữ nguyên không đổi trong suốt thí nghiệm.
Nghi vấn
Does the shear rate influence the processing of this material?
Liệu tốc độ trượt có ảnh hưởng đến quá trình xử lý vật liệu này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers will be monitoring the shear rate of the fluid throughout the experiment.
Các nhà nghiên cứu sẽ theo dõi tốc độ cắt của chất lỏng trong suốt thí nghiệm.
Phủ định
The control system won't be adjusting the shear rate during this phase of the production.
Hệ thống điều khiển sẽ không điều chỉnh tốc độ cắt trong giai đoạn sản xuất này.
Nghi vấn
Will the equipment be maintaining a consistent shear rate as the temperature changes?
Thiết bị có duy trì tốc độ cắt ổn định khi nhiệt độ thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)