viscous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viscous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có độ đặc, dính giữa trạng thái rắn và lỏng; có độ nhớt cao.
Definition (English Meaning)
Having a thick, sticky consistency between solid and liquid; having a high viscosity.
Ví dụ Thực tế với 'Viscous'
-
"The viscous honey slowly dripped from the spoon."
"Mật ong đặc quánh từ từ nhỏ giọt từ chiếc thìa."
-
"The lava flowing from the volcano was extremely viscous."
"Dung nham chảy ra từ núi lửa cực kỳ đặc quánh."
-
"Viscous fluids are difficult to pump."
"Chất lỏng nhớt rất khó bơm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viscous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: viscous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viscous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'viscous' thường được dùng để mô tả chất lỏng hoặc các chất có tính chất chảy chậm, khó rót hoặc khó khuấy. Nó nhấn mạnh vào độ đặc và độ dính của chất. So sánh với 'thick', 'viscous' mang ý nghĩa khoa học và kỹ thuật hơn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý, và kỹ thuật thực phẩm. 'Thick' là một từ thông dụng hơn và có thể được sử dụng để mô tả nhiều thứ khác nhau, không chỉ chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ ra thành phần hoặc yếu tố làm cho vật chất trở nên nhớt. Ví dụ: 'The sauce was viscous with cornstarch'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viscous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the honey was so viscous, it took a long time to pour from the jar.
|
Vì mật ong quá đặc, nên mất rất nhiều thời gian để rót ra khỏi lọ. |
| Phủ định |
Although the sauce looked appealing, it wasn't viscous enough to coat the noodles properly.
|
Mặc dù nước sốt trông hấp dẫn, nhưng nó không đủ đặc để phủ mì đúng cách. |
| Nghi vấn |
If the mixture becomes too viscous, should we add more water to thin it out?
|
Nếu hỗn hợp trở nên quá đặc, chúng ta có nên thêm nước để làm loãng nó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This honey is viscous, which makes it perfect for spreading.
|
Loại mật ong này đặc sánh, điều này làm cho nó hoàn hảo để phết. |
| Phủ định |
That fluid isn't viscous; it flows too easily.
|
Chất lỏng đó không đặc sánh; nó chảy quá dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Is this substance viscous enough to coat the metal?
|
Chất này có đủ độ đặc sánh để phủ lên kim loại không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The viscous mud slowed down the car.
|
Bùn đặc sệt làm chậm xe. |
| Phủ định |
The sauce wasn't viscous enough; it was too runny.
|
Nước sốt không đủ đặc; nó quá loãng. |
| Nghi vấn |
Is the oil viscous enough for this engine?
|
Dầu có đủ độ nhớt cho động cơ này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The honey is viscous.
|
Mật ong rất nhớt. |
| Phủ định |
The liquid is not viscous.
|
Chất lỏng này không nhớt. |
| Nghi vấn |
Is the syrup viscous?
|
Xi-rô có nhớt không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature drops, the viscous liquid will become even harder to pour.
|
Nếu nhiệt độ giảm, chất lỏng nhớt sẽ càng khó rót hơn. |
| Phủ định |
If you don't heat the viscous syrup, it won't mix properly with the other ingredients.
|
Nếu bạn không đun nóng siro đặc, nó sẽ không trộn đều với các thành phần khác. |
| Nghi vấn |
Will the engine overheat if the oil is too viscous?
|
Động cơ có bị quá nhiệt nếu dầu quá nhớt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the temperature drops, the honey becomes more viscous.
|
Nếu nhiệt độ giảm, mật ong trở nên đặc hơn. |
| Phủ định |
If you don't stir the mixture, it is not viscous.
|
Nếu bạn không khuấy hỗn hợp, nó không bị đặc. |
| Nghi vấn |
If you add more flour, does the dough become more viscous?
|
Nếu bạn thêm nhiều bột hơn, bột có trở nên đặc hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be viscous, my friend, and let nothing pass through you easily.
|
Hãy trở nên nhớt nháp, bạn của tôi, và đừng để bất cứ thứ gì lọt qua bạn một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
Don't be so viscous with the paint; it's clogging the brush!
|
Đừng dùng sơn quá đặc; nó đang làm tắc cọ! |
| Nghi vấn |
Do be viscous in your resolve; don't give up easily!
|
Hãy kiên quyết trong quyết tâm của bạn; đừng bỏ cuộc dễ dàng! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This syrup is more viscous than water.
|
Loại siro này đặc hơn nước. |
| Phủ định |
Rarely have I seen such viscous motor oil.
|
Hiếm khi tôi thấy loại dầu động cơ nào đặc như vậy. |
| Nghi vấn |
Should this viscous substance become solid, what should we do?
|
Nếu chất đặc quánh này trở nên rắn, chúng ta nên làm gì? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lava flow was surprisingly viscous yesterday.
|
Dòng dung nham hôm qua đặc một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The engine oil didn't seem viscous at all when I checked it last week.
|
Dầu động cơ dường như không đặc chút nào khi tôi kiểm tra nó tuần trước. |
| Nghi vấn |
Was the honey unusually viscous after you heated it?
|
Mật ong có đặc hơn bình thường sau khi bạn đun nóng nó không? |