consistency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consistency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính nhất quán, sự kiên định, sự đồng đều, sự phù hợp.
Definition (English Meaning)
The quality of always behaving or performing in a similar way, or of always producing similar results.
Ví dụ Thực tế với 'Consistency'
-
"We need to ensure consistency in the quality of our products."
"Chúng ta cần đảm bảo sự nhất quán trong chất lượng sản phẩm của mình."
-
"His consistency as a player is remarkable."
"Sự nhất quán của anh ấy với tư cách là một cầu thủ thật đáng chú ý."
-
"For the best results, apply the paint in a thin, even consistency."
"Để có kết quả tốt nhất, hãy sơn một lớp mỏng và đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consistency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consistency
- Adjective: consistent
- Adverb: consistently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consistency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự ổn định, không thay đổi trong hành vi, kết quả hoặc chất lượng theo thời gian. Nó nhấn mạnh sự đáng tin cậy và dự đoán được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In consistency’ (hiếm gặp): đề cập đến trạng thái của sự nhất quán nói chung.
‘Consistency of’: đề cập đến sự nhất quán của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: consistency of results).
‘Consistency with’: đề cập đến sự phù hợp hoặc tương thích với một cái gì đó khác (ví dụ: consistency with company policy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consistency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.