(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machining
B2

machining

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gia công cơ khí công nghệ gia công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ vật liệu để tạo ra các bộ phận từ vật liệu thô bằng cách sử dụng các công cụ cắt.

Definition (English Meaning)

The process of removing material to create parts from raw stock using cutting tools.

Ví dụ Thực tế với 'Machining'

  • "The machining of the metal component required high precision."

    "Việc gia công chi tiết kim loại đòi hỏi độ chính xác cao."

  • "Precision machining is essential for aerospace components."

    "Gia công chính xác là điều cần thiết cho các bộ phận hàng không vũ trụ."

  • "The company specializes in the machining of complex geometries."

    "Công ty chuyên về gia công các hình học phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: machining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

milling(phay)
turning(tiện)
drilling(khoan) grinding(mài)
CNC(CNC (điều khiển số bằng máy tính))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Machining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Machining là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều quy trình khác nhau như phay (milling), tiện (turning), khoan (drilling), mài (grinding), v.v. Nó tập trung vào việc tạo hình chính xác và độ hoàn thiện bề mặt cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Machining *of* a material refers to the process applied to that material. Machining *for* a specific purpose refers to using machining to achieve that purpose.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)