machining
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ vật liệu để tạo ra các bộ phận từ vật liệu thô bằng cách sử dụng các công cụ cắt.
Definition (English Meaning)
The process of removing material to create parts from raw stock using cutting tools.
Ví dụ Thực tế với 'Machining'
-
"The machining of the metal component required high precision."
"Việc gia công chi tiết kim loại đòi hỏi độ chính xác cao."
-
"Precision machining is essential for aerospace components."
"Gia công chính xác là điều cần thiết cho các bộ phận hàng không vũ trụ."
-
"The company specializes in the machining of complex geometries."
"Công ty chuyên về gia công các hình học phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Machining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: machining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Machining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Machining là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều quy trình khác nhau như phay (milling), tiện (turning), khoan (drilling), mài (grinding), v.v. Nó tập trung vào việc tạo hình chính xác và độ hoàn thiện bề mặt cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Machining *of* a material refers to the process applied to that material. Machining *for* a specific purpose refers to using machining to achieve that purpose.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Machining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.