atmospheric conditions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, gió và lượng mưa.
Definition (English Meaning)
The state of the atmosphere at a particular time and place, including factors such as temperature, humidity, wind, and precipitation.
Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric conditions'
-
"The atmospheric conditions were perfect for launching the rocket."
"Điều kiện khí quyển hoàn hảo để phóng tên lửa."
-
"Changes in atmospheric conditions can affect human health."
"Những thay đổi trong điều kiện khí quyển có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người."
-
"Pilots need to be aware of the atmospheric conditions before taking off."
"Phi công cần phải nhận thức được các điều kiện khí quyển trước khi cất cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: condition
- Adjective: atmospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, thời tiết và môi trường để mô tả các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến khí quyển. Nó nhấn mạnh sự kết hợp của nhiều yếu tố hơn là chỉ một yếu tố đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời gian mà các điều kiện khí quyển tồn tại (ví dụ: atmospheric conditions in the tropics). ‘Affecting’ được sử dụng để chỉ tác động của các điều kiện khí quyển lên một thứ gì đó (ví dụ: atmospheric conditions affecting plant growth). 'During' được dùng để chỉ các điều kiện khí quyển trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: atmospheric conditions during the storm)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric conditions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.