(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atmospheric conditions
B2

atmospheric conditions

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện khí quyển tình trạng khí quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric conditions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái của khí quyển tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, gió và lượng mưa.

Definition (English Meaning)

The state of the atmosphere at a particular time and place, including factors such as temperature, humidity, wind, and precipitation.

Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric conditions'

  • "The atmospheric conditions were perfect for launching the rocket."

    "Điều kiện khí quyển hoàn hảo để phóng tên lửa."

  • "Changes in atmospheric conditions can affect human health."

    "Những thay đổi trong điều kiện khí quyển có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người."

  • "Pilots need to be aware of the atmospheric conditions before taking off."

    "Phi công cần phải nhận thức được các điều kiện khí quyển trước khi cất cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric conditions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weather conditions(điều kiện thời tiết)
climatic conditions(điều kiện khí hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
humidity(độ ẩm) precipitation(lượng mưa)
wind speed(tốc độ gió)
air pressure(áp suất không khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học khí quyển/Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric conditions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, thời tiết và môi trường để mô tả các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến khí quyển. Nó nhấn mạnh sự kết hợp của nhiều yếu tố hơn là chỉ một yếu tố đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in affecting during

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời gian mà các điều kiện khí quyển tồn tại (ví dụ: atmospheric conditions in the tropics). ‘Affecting’ được sử dụng để chỉ tác động của các điều kiện khí quyển lên một thứ gì đó (ví dụ: atmospheric conditions affecting plant growth). 'During' được dùng để chỉ các điều kiện khí quyển trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: atmospheric conditions during the storm)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric conditions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)