optical clarity
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical clarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một vật thể cho phép ánh sáng đi qua mà không bị tán xạ hoặc biến dạng đáng kể, tạo ra một hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
Definition (English Meaning)
The degree to which an object allows light to pass through it without significant scattering or distortion, resulting in a clear and sharp image.
Ví dụ Thực tế với 'Optical clarity'
-
"The optical clarity of the new telescope allows astronomers to see distant galaxies with unprecedented detail."
"Độ rõ quang học của kính viễn vọng mới cho phép các nhà thiên văn học nhìn thấy các thiên hà xa xôi với độ chi tiết chưa từng có."
-
"The optical clarity of the diamond is what makes it so valuable."
"Độ rõ quang học của viên kim cương là điều làm cho nó có giá trị đến vậy."
-
"Poor optical clarity can affect the performance of laser systems."
"Độ rõ quang học kém có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống laser."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optical clarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: optical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optical clarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng của một vật liệu hoặc môi trường (ví dụ: thủy tinh, thấu kính, không khí) trong việc truyền ánh sáng một cách hiệu quả mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Thường được dùng để mô tả chất lượng của thấu kính, màn hình, hoặc các vật liệu quang học khác. Khác với 'transparency' (tính trong suốt) ở chỗ nhấn mạnh vào chất lượng hình ảnh sau khi ánh sáng đi qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Diễn tả sự rõ ràng của một vật thể. Ví dụ: 'The optical clarity of the lens is excellent.'
* **in:** Diễn tả sự rõ ràng trong một môi trường nhất định. Ví dụ: 'The optical clarity in the water was poor due to the sediment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical clarity'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been improving the optical clarity of lenses for years.
|
Các nhà khoa học đã và đang cải thiện độ trong quang học của thấu kính trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The company hasn't been maintaining the optical clarity standards of their products recently.
|
Gần đây công ty đã không duy trì các tiêu chuẩn về độ trong quang học của sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Has the research team been focusing on improving the optical clarity of the new telescope?
|
Có phải nhóm nghiên cứu đã và đang tập trung vào việc cải thiện độ trong quang học của kính viễn vọng mới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lens maker's optical clarity is exceptional, resulting in crystal-clear images.
|
Độ rõ quang học của nhà sản xuất ống kính là đặc biệt, tạo ra những hình ảnh trong suốt như pha lê. |
| Phủ định |
The old camera's lens's optical clarity wasn't as good as the new one's.
|
Độ rõ quang học của ống kính của chiếc máy ảnh cũ không tốt bằng chiếc máy ảnh mới. |
| Nghi vấn |
Is the surgeon's glasses' optical clarity crucial for the delicate operation?
|
Độ rõ quang học của kính của bác sĩ phẫu thuật có quan trọng đối với ca phẫu thuật tinh vi không? |