visitor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đến thăm ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person who visits someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Visitor'
-
"We had several visitors last weekend."
"Chúng tôi đã có vài khách đến thăm vào cuối tuần trước."
-
"The park attracts many visitors every year."
"Công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm."
-
"All visitors must sign in at the reception desk."
"Tất cả khách đến thăm phải đăng ký tại quầy lễ tân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visitor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'visitor' dùng để chỉ người đến thăm một địa điểm, một người, hoặc một sự kiện. Nó thường mang tính chất tạm thời và có thể là vì mục đích xã giao, công việc, hoặc du lịch. Nên phân biệt với 'resident' (cư dân) là người sống thường xuyên ở một địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘To’ được sử dụng khi đề cập đến người hoặc địa điểm được viếng thăm (a visitor to the museum). ‘At’ thường được sử dụng với các sự kiện (visitors at the conference). ‘In’ được sử dụng để chỉ một khu vực rộng lớn hơn (visitors in the city).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visitor'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the main event starts, the staff will have been watching the visitors arriving for over an hour.
|
Vào thời điểm sự kiện chính bắt đầu, nhân viên sẽ đã quan sát du khách đến trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
By the end of the day, the security guards won't have been expecting any more visitors to the museum.
|
Vào cuối ngày, các nhân viên bảo vệ sẽ không còn mong đợi thêm bất kỳ du khách nào đến bảo tàng nữa. |
| Nghi vấn |
Will the tour guide have been waiting for the last visitor to arrive for almost half an hour?
|
Hướng dẫn viên du lịch có phải đã chờ đợi du khách cuối cùng đến trong gần nửa giờ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a frequent visitor to the museum.
|
Anh ấy là một khách tham quan thường xuyên của viện bảo tàng. |
| Phủ định |
She is not a visitor here; she works here.
|
Cô ấy không phải là khách tham quan ở đây; cô ấy làm việc ở đây. |
| Nghi vấn |
Are you a visitor to this city?
|
Bạn có phải là khách du lịch đến thành phố này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We used to have many visitors from abroad during the summer.
|
Chúng tôi đã từng có rất nhiều du khách từ nước ngoài đến thăm vào mùa hè. |
| Phủ định |
She didn't use to be a visitor at this museum, she worked here.
|
Cô ấy đã không từng là một du khách ở bảo tàng này, cô ấy làm việc ở đây. |
| Nghi vấn |
Did you use to be a frequent visitor to your grandmother's house?
|
Bạn đã từng là một người thường xuyên đến thăm nhà bà của bạn phải không? |