(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resident
B1

resident

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cư dân người dân bác sĩ nội trú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sống ở đâu đó vĩnh viễn hoặc dài hạn.

Definition (English Meaning)

A person who lives somewhere permanently or on a long-term basis.

Ví dụ Thực tế với 'Resident'

  • "She is a resident of this city and has lived here for ten years."

    "Cô ấy là cư dân của thành phố này và đã sống ở đây được mười năm."

  • "The local residents protested against the new development project."

    "Người dân địa phương phản đối dự án phát triển mới."

  • "After four years of residency, she became a board-certified surgeon."

    "Sau bốn năm nội trú, cô ấy đã trở thành một bác sĩ phẫu thuật được chứng nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

visitor(khách)
tourist(khách du lịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Y học

Ghi chú Cách dùng 'Resident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resident' thường được sử dụng để chỉ người dân của một thành phố, quốc gia, hoặc một khu dân cư cụ thể. Nó nhấn mạnh sự cư trú ổn định và lâu dài, khác với 'visitor' (khách) hoặc 'tourist' (khách du lịch). 'Resident' có thể đề cập đến người có quốc tịch hoặc người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'resident of': Chỉ người dân của một địa điểm cụ thể (ví dụ: a resident of New York). 'resident in': Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ nơi cư trú (ví dụ: resident in a particular country).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resident'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)