(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visual effects
B2

visual effects

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng hình ảnh kỹ xảo hình ảnh VFX
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual effects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hình ảnh được tạo ra cho phim hoặc truyền hình bằng máy tính hoặc các phương tiện khác, không được quay theo cách thông thường.

Definition (English Meaning)

Images created for film or television that are produced by computer or other means and are not filmed in the ordinary way.

Ví dụ Thực tế với 'Visual effects'

  • "The film's visual effects were stunning."

    "Hiệu ứng hình ảnh của bộ phim thật tuyệt vời."

  • "The company specializes in visual effects for Hollywood movies."

    "Công ty này chuyên về hiệu ứng hình ảnh cho các bộ phim Hollywood."

  • "The use of visual effects has become increasingly common in modern filmmaking."

    "Việc sử dụng hiệu ứng hình ảnh ngày càng trở nên phổ biến trong làm phim hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visual effects'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visual effects
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Công nghệ Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Visual effects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'visual effects' thường được viết tắt là VFX. VFX khác với 'special effects' (SFX), mặc dù đôi khi hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau. VFX thường được tạo ra trong quá trình hậu kỳ (post-production), trong khi SFX thường được thực hiện trực tiếp trên phim trường (on-set). VFX bao gồm các kỹ thuật như CGI (Computer-Generated Imagery), compositing (kết hợp các yếu tố hình ảnh khác nhau), và matte painting (vẽ phông nền).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual effects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)