visual effects
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hình ảnh được tạo ra cho phim hoặc truyền hình bằng máy tính hoặc các phương tiện khác, không được quay theo cách thông thường.
Definition (English Meaning)
Images created for film or television that are produced by computer or other means and are not filmed in the ordinary way.
Ví dụ Thực tế với 'Visual effects'
-
"The film's visual effects were stunning."
"Hiệu ứng hình ảnh của bộ phim thật tuyệt vời."
-
"The company specializes in visual effects for Hollywood movies."
"Công ty này chuyên về hiệu ứng hình ảnh cho các bộ phim Hollywood."
-
"The use of visual effects has become increasingly common in modern filmmaking."
"Việc sử dụng hiệu ứng hình ảnh ngày càng trở nên phổ biến trong làm phim hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visual effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: visual effects
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visual effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'visual effects' thường được viết tắt là VFX. VFX khác với 'special effects' (SFX), mặc dù đôi khi hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau. VFX thường được tạo ra trong quá trình hậu kỳ (post-production), trong khi SFX thường được thực hiện trực tiếp trên phim trường (on-set). VFX bao gồm các kỹ thuật như CGI (Computer-Generated Imagery), compositing (kết hợp các yếu tố hình ảnh khác nhau), và matte painting (vẽ phông nền).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual effects'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.