(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cgi (computer-generated imagery)
B2

cgi (computer-generated imagery)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh do máy tính tạo ra kỹ xảo điện ảnh bằng máy tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cgi (computer-generated imagery)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh được tạo ra bằng công nghệ máy tính, đặc biệt trong phim hoạt hình và hiệu ứng đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Images generated by computer technology, especially in animated films and special effects.

Ví dụ Thực tế với 'Cgi (computer-generated imagery)'

  • "The movie used a lot of CGI to create realistic dinosaurs."

    "Bộ phim đã sử dụng rất nhiều CGI để tạo ra những con khủng long chân thực."

  • "The CGI in that film was so realistic it was hard to believe it wasn't real."

    "CGI trong bộ phim đó chân thực đến nỗi khó tin là nó không phải thật."

  • "CGI has revolutionized the film industry, allowing filmmakers to create incredible visual experiences."

    "CGI đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện ảnh, cho phép các nhà làm phim tạo ra những trải nghiệm hình ảnh đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cgi (computer-generated imagery)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

VFX (visual effects)(hiệu ứng hình ảnh)
animation(hoạt hình)
special effects(hiệu ứng đặc biệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Cgi (computer-generated imagery)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CGI thường được dùng để chỉ các hình ảnh hoặc cảnh quay mà không thể (hoặc rất khó) thực hiện bằng cách quay phim thông thường. Nó có thể bao gồm từ các hiệu ứng nhỏ như thay đổi màu sắc đến việc tạo ra toàn bộ nhân vật và thế giới ảo. CGI khác với VFX (visual effects) ở chỗ CGI tạo ra hình ảnh từ đầu, trong khi VFX thường chỉnh sửa hoặc thêm hiệu ứng vào hình ảnh đã quay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cgi (computer-generated imagery)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)