cgi (computer-generated imagery)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cgi (computer-generated imagery)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình ảnh được tạo ra bằng công nghệ máy tính, đặc biệt trong phim hoạt hình và hiệu ứng đặc biệt.
Definition (English Meaning)
Images generated by computer technology, especially in animated films and special effects.
Ví dụ Thực tế với 'Cgi (computer-generated imagery)'
-
"The movie used a lot of CGI to create realistic dinosaurs."
"Bộ phim đã sử dụng rất nhiều CGI để tạo ra những con khủng long chân thực."
-
"The CGI in that film was so realistic it was hard to believe it wasn't real."
"CGI trong bộ phim đó chân thực đến nỗi khó tin là nó không phải thật."
-
"CGI has revolutionized the film industry, allowing filmmakers to create incredible visual experiences."
"CGI đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện ảnh, cho phép các nhà làm phim tạo ra những trải nghiệm hình ảnh đáng kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cgi (computer-generated imagery)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cgi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cgi (computer-generated imagery)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CGI thường được dùng để chỉ các hình ảnh hoặc cảnh quay mà không thể (hoặc rất khó) thực hiện bằng cách quay phim thông thường. Nó có thể bao gồm từ các hiệu ứng nhỏ như thay đổi màu sắc đến việc tạo ra toàn bộ nhân vật và thế giới ảo. CGI khác với VFX (visual effects) ở chỗ CGI tạo ra hình ảnh từ đầu, trong khi VFX thường chỉnh sửa hoặc thêm hiệu ứng vào hình ảnh đã quay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cgi (computer-generated imagery)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.