(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visuals
B2

visuals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh yếu tố hình ảnh phần nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visuals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình ảnh, phim ảnh hoặc các hiển thị được sử dụng để minh họa hoặc đi kèm với một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Pictures, films, or displays used to illustrate or accompany something.

Ví dụ Thực tế với 'Visuals'

  • "The speaker used many visuals to illustrate her point."

    "Diễn giả đã sử dụng nhiều hình ảnh để minh họa cho luận điểm của mình."

  • "The company needs to improve the visuals on its website."

    "Công ty cần cải thiện hình ảnh trên trang web của mình."

  • "The visuals in the movie were stunning."

    "Hình ảnh trong bộ phim rất ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visuals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: visuals
  • Adjective: visual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

text(văn bản)
audio(âm thanh)

Từ liên quan (Related Words)

presentation(bài thuyết trình)
design(thiết kế)
art(nghệ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Truyền thông Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Visuals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'visuals' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ các yếu tố hình ảnh hỗ trợ cho một bài thuyết trình, báo cáo, hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Nó nhấn mạnh vai trò của hình ảnh trong việc truyền tải thông tin hoặc tạo ra trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in visuals: thể hiện cái gì đó được thể hiện trong hình ảnh. for visuals: được sử dụng cho mục đích hình ảnh. of visuals: thuộc về hình ảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visuals'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the presentation uses strong visuals, the audience remembers the information better.
Nếu bài thuyết trình sử dụng hình ảnh trực quan mạnh mẽ, khán giả sẽ nhớ thông tin tốt hơn.
Phủ định
If the visuals are poor quality, the presentation doesn't hold the audience's attention.
Nếu hình ảnh trực quan có chất lượng kém, bài thuyết trình không thu hút được sự chú ý của khán giả.
Nghi vấn
If a presenter wants to connect with the audience, does he use visuals?
Nếu một người thuyết trình muốn kết nối với khán giả, liệu anh ta có sử dụng hình ảnh trực quan không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The visuals in the presentation were very effective.
Hình ảnh trong bài thuyết trình rất hiệu quả.
Phủ định
The visuals used in the report were not clear enough.
Hình ảnh được sử dụng trong báo cáo không đủ rõ ràng.
Nghi vấn
Are the visuals for the new campaign ready?
Hình ảnh cho chiến dịch mới đã sẵn sàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)