(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vividness
C1

vividness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính sinh động độ sống động sự rõ nét tính chân thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vividness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính sinh động; độ mạnh mẽ của màu sắc, ánh sáng, v.v.; hoặc chất lượng rõ ràng và chi tiết.

Definition (English Meaning)

The quality of being vivid; the intensity of color, light, etc.; or the quality of being clear and detailed.

Ví dụ Thực tế với 'Vividness'

  • "The vividness of her description brought the scene to life."

    "Sự sinh động trong mô tả của cô ấy đã làm cho cảnh tượng trở nên sống động."

  • "The author is known for the vividness of his characters."

    "Tác giả được biết đến với sự sinh động trong các nhân vật của mình."

  • "She recounted the story with great vividness."

    "Cô ấy kể lại câu chuyện với sự sinh động tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vividness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vividness
  • Adjective: vivid
  • Adverb: vividly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brightness(độ sáng)
intensity(cường độ)
clarity(sự rõ ràng)
realism(tính hiện thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

dullness(sự tẻ nhạt)
paleness(sự nhợt nhạt)
vagueness(sự mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

imagery(hình ảnh)
description(sự miêu tả)
memory(ký ức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Vividness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vividness thường được dùng để chỉ sự sống động, chân thực và dễ hình dung trong miêu tả, ký ức, hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh khả năng tác động mạnh mẽ đến giác quan và trí tưởng tượng của người tiếp nhận. So sánh với 'clarity' (sự rõ ràng), 'vividness' thiên về cảm xúc và giác quan hơn, trong khi 'clarity' tập trung vào sự dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in vividness': Diễn tả mức độ sinh động trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The painting excelled in vividness.' ('of vividness': Diễn tả thuộc tính sinh động của một đối tượng. Ví dụ: 'The vividness of her dreams was startling.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vividness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)