vividness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vividness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính sinh động; độ mạnh mẽ của màu sắc, ánh sáng, v.v.; hoặc chất lượng rõ ràng và chi tiết.
Definition (English Meaning)
The quality of being vivid; the intensity of color, light, etc.; or the quality of being clear and detailed.
Ví dụ Thực tế với 'Vividness'
-
"The vividness of her description brought the scene to life."
"Sự sinh động trong mô tả của cô ấy đã làm cho cảnh tượng trở nên sống động."
-
"The author is known for the vividness of his characters."
"Tác giả được biết đến với sự sinh động trong các nhân vật của mình."
-
"She recounted the story with great vividness."
"Cô ấy kể lại câu chuyện với sự sinh động tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vividness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vividness
- Adjective: vivid
- Adverb: vividly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vividness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vividness thường được dùng để chỉ sự sống động, chân thực và dễ hình dung trong miêu tả, ký ức, hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh khả năng tác động mạnh mẽ đến giác quan và trí tưởng tượng của người tiếp nhận. So sánh với 'clarity' (sự rõ ràng), 'vividness' thiên về cảm xúc và giác quan hơn, trong khi 'clarity' tập trung vào sự dễ hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in vividness': Diễn tả mức độ sinh động trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The painting excelled in vividness.' ('of vividness': Diễn tả thuộc tính sinh động của một đối tượng. Ví dụ: 'The vividness of her dreams was startling.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vividness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.