(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocal cords
B2

vocal cords

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây thanh dây thanh quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal cords'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai nếp gấp mô nằm ngang trong thanh quản, rung động và tạo ra âm thanh khi không khí đi qua.

Definition (English Meaning)

Two folds of tissue stretched across the larynx that vibrate and produce sound when air passes over them.

Ví dụ Thực tế với 'Vocal cords'

  • "Singing can strain your vocal cords."

    "Việc ca hát có thể làm căng dây thanh quản của bạn."

  • "The doctor examined her vocal cords."

    "Bác sĩ đã kiểm tra dây thanh quản của cô ấy."

  • "Inflammation of the vocal cords can cause hoarseness."

    "Viêm dây thanh quản có thể gây ra khàn giọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal cords'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vocal cords
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học/Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vocal cords'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Vocal cords" là thuật ngữ chuyên ngành chỉ một bộ phận cụ thể của cơ thể liên quan đến việc phát âm. Cần phân biệt với "voice" (giọng nói) là âm thanh được tạo ra, hoặc "throat" (cổ họng) là một vùng rộng hơn chứa thanh quản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal cords'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her vocal cords are incredibly strong; she can sing for hours without getting tired!
Wow, dây thanh của cô ấy khỏe thật; cô ấy có thể hát hàng giờ mà không mệt mỏi!
Phủ định
Oh no, his vocal cords are damaged; he can't speak loudly.
Ôi không, dây thanh của anh ấy bị tổn thương rồi; anh ấy không thể nói lớn được.
Nghi vấn
Hey, are your vocal cords feeling strained after that performance?
Này, dây thanh của bạn có cảm thấy căng thẳng sau buổi biểu diễn đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The singer uses their vocal cords to produce beautiful melodies.
Ca sĩ sử dụng dây thanh quản của họ để tạo ra những giai điệu tuyệt vời.
Phủ định
The patient does not strain their vocal cords after the surgery.
Bệnh nhân không làm căng dây thanh quản sau phẫu thuật.
Nghi vấn
Does the doctor examine the patient's vocal cords?
Bác sĩ có kiểm tra dây thanh quản của bệnh nhân không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had warmed up her vocal cords properly, she could sing the high note now.
Nếu cô ấy đã khởi động dây thanh quản đúng cách, cô ấy có thể hát nốt cao bây giờ.
Phủ định
If he weren't so nervous, he would have damaged his vocal cords during the performance.
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã làm tổn thương dây thanh quản của mình trong buổi biểu diễn rồi.
Nghi vấn
If I hadn't strained my vocal cords last week, would I be able to speak clearly now?
Nếu tôi không làm căng dây thanh quản của mình tuần trước, liệu tôi có thể nói rõ ràng bây giờ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her opera training, she will have been practicing with her vocal cords for over a decade.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành khóa đào tạo opera, cô ấy sẽ đã luyện tập với dây thanh quản của mình trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
He won't have been straining his vocal cords so much if he had warmed up properly before the concert.
Anh ấy đã không làm căng dây thanh quản của mình quá nhiều nếu anh ấy đã khởi động đúng cách trước buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
Will the singer have been damaging her vocal cords by singing at such high notes for so long?
Liệu ca sĩ có đang làm tổn thương dây thanh quản của cô ấy bằng cách hát ở những nốt cao như vậy trong một thời gian dài không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the concert, the singer had strained his vocal cords, so he was worried.
Trước buổi hòa nhạc, ca sĩ đã làm căng dây thanh quản của mình, vì vậy anh ấy đã lo lắng.
Phủ định
She hadn't damaged her vocal cords before the audition, so she felt confident.
Cô ấy đã không làm tổn thương dây thanh quản của mình trước buổi thử giọng, vì vậy cô ấy cảm thấy tự tin.
Nghi vấn
Had the doctor examined his vocal cords before recommending surgery?
Bác sĩ đã kiểm tra dây thanh quản của anh ấy trước khi đề nghị phẫu thuật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)