vocal cords
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal cords'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hai nếp gấp mô nằm ngang trong thanh quản, rung động và tạo ra âm thanh khi không khí đi qua.
Definition (English Meaning)
Two folds of tissue stretched across the larynx that vibrate and produce sound when air passes over them.
Ví dụ Thực tế với 'Vocal cords'
-
"Singing can strain your vocal cords."
"Việc ca hát có thể làm căng dây thanh quản của bạn."
-
"The doctor examined her vocal cords."
"Bác sĩ đã kiểm tra dây thanh quản của cô ấy."
-
"Inflammation of the vocal cords can cause hoarseness."
"Viêm dây thanh quản có thể gây ra khàn giọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal cords'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vocal cords
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocal cords'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Vocal cords" là thuật ngữ chuyên ngành chỉ một bộ phận cụ thể của cơ thể liên quan đến việc phát âm. Cần phân biệt với "voice" (giọng nói) là âm thanh được tạo ra, hoặc "throat" (cổ họng) là một vùng rộng hơn chứa thanh quản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal cords'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her vocal cords are incredibly strong; she can sing for hours without getting tired!
|
Wow, dây thanh của cô ấy khỏe thật; cô ấy có thể hát hàng giờ mà không mệt mỏi! |
| Phủ định |
Oh no, his vocal cords are damaged; he can't speak loudly.
|
Ôi không, dây thanh của anh ấy bị tổn thương rồi; anh ấy không thể nói lớn được. |
| Nghi vấn |
Hey, are your vocal cords feeling strained after that performance?
|
Này, dây thanh của bạn có cảm thấy căng thẳng sau buổi biểu diễn đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The singer uses their vocal cords to produce beautiful melodies.
|
Ca sĩ sử dụng dây thanh quản của họ để tạo ra những giai điệu tuyệt vời. |
| Phủ định |
The patient does not strain their vocal cords after the surgery.
|
Bệnh nhân không làm căng dây thanh quản sau phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Does the doctor examine the patient's vocal cords?
|
Bác sĩ có kiểm tra dây thanh quản của bệnh nhân không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had warmed up her vocal cords properly, she could sing the high note now.
|
Nếu cô ấy đã khởi động dây thanh quản đúng cách, cô ấy có thể hát nốt cao bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't so nervous, he would have damaged his vocal cords during the performance.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã làm tổn thương dây thanh quản của mình trong buổi biểu diễn rồi. |
| Nghi vấn |
If I hadn't strained my vocal cords last week, would I be able to speak clearly now?
|
Nếu tôi không làm căng dây thanh quản của mình tuần trước, liệu tôi có thể nói rõ ràng bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her opera training, she will have been practicing with her vocal cords for over a decade.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành khóa đào tạo opera, cô ấy sẽ đã luyện tập với dây thanh quản của mình trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been straining his vocal cords so much if he had warmed up properly before the concert.
|
Anh ấy đã không làm căng dây thanh quản của mình quá nhiều nếu anh ấy đã khởi động đúng cách trước buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Will the singer have been damaging her vocal cords by singing at such high notes for so long?
|
Liệu ca sĩ có đang làm tổn thương dây thanh quản của cô ấy bằng cách hát ở những nốt cao như vậy trong một thời gian dài không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the concert, the singer had strained his vocal cords, so he was worried.
|
Trước buổi hòa nhạc, ca sĩ đã làm căng dây thanh quản của mình, vì vậy anh ấy đã lo lắng. |
| Phủ định |
She hadn't damaged her vocal cords before the audition, so she felt confident.
|
Cô ấy đã không làm tổn thương dây thanh quản của mình trước buổi thử giọng, vì vậy cô ấy cảm thấy tự tin. |
| Nghi vấn |
Had the doctor examined his vocal cords before recommending surgery?
|
Bác sĩ đã kiểm tra dây thanh quản của anh ấy trước khi đề nghị phẫu thuật chưa? |