(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocal folds
C1

vocal folds

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dây thanh dây thanh âm nếp thanh âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal folds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai nếp gấp màng nhầy nhô vào từ hai bên thanh quản, bao bọc dây thanh âm. Chúng rung động để tạo ra giọng nói.

Definition (English Meaning)

Two folds of mucous membrane that project inward from the sides of the larynx, enclosing the vocal cords. They vibrate to produce voice.

Ví dụ Thực tế với 'Vocal folds'

  • "Damage to the vocal folds can result in hoarseness."

    "Tổn thương dây thanh có thể dẫn đến khàn giọng."

  • "The doctor examined her vocal folds to diagnose the cause of her voice problem."

    "Bác sĩ kiểm tra dây thanh âm của cô ấy để chẩn đoán nguyên nhân gây ra vấn đề về giọng nói."

  • "Singing requires precise control of the vocal folds."

    "Ca hát đòi hỏi sự kiểm soát chính xác của dây thanh âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal folds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vocal folds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocal cords(dây thanh âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học/Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vocal folds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vocal folds' là thuật ngữ chính xác hơn về mặt giải phẫu so với 'vocal cords'. 'Vocal folds' bao gồm dây thanh âm (vocal cords) và các cấu trúc xung quanh. Sử dụng 'vocal folds' khi cần sự chính xác về mặt khoa học hoặc y tế. Khi nói chung về giọng nói, có thể sử dụng 'vocal cords'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: 'The vibration of the vocal folds'. in: 'Problems in the vocal folds'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal folds'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vocal folds vibrate to produce sound.
Dây thanh quản rung để tạo ra âm thanh.
Phủ định
Without air, the vocal folds do not vibrate effectively.
Nếu không có không khí, dây thanh quản không rung một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Do the vocal folds tense when singing high notes?
Dây thanh quản có căng lên khi hát nốt cao không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the singing lesson, she will have strained her vocal folds.
Đến lúc cô ấy kết thúc buổi học hát, cô ấy sẽ làm căng dây thanh đới của mình.
Phủ định
He won't have damaged his vocal folds by whispering all day; it's usually caused by shouting.
Anh ấy sẽ không làm hỏng dây thanh đới của mình bằng cách thì thầm cả ngày đâu; nó thường gây ra bởi việc la hét.
Nghi vấn
Will the surgery have improved her vocal folds by the time she performs next month?
Liệu cuộc phẫu thuật có cải thiện dây thanh đới của cô ấy vào thời điểm cô ấy biểu diễn vào tháng tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The singers' vocal folds are crucial for hitting those high notes.
Dây thanh của các ca sĩ rất quan trọng để đạt được những nốt cao đó.
Phủ định
The patient's vocal folds aren't showing signs of inflammation.
Dây thanh của bệnh nhân không có dấu hiệu viêm.
Nghi vấn
Is the speaker's vocal folds healthy enough to perform tonight?
Liệu dây thanh của diễn giả có đủ khỏe để biểu diễn tối nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)