impliedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impliedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngụ ý; gián tiếp; ngấm ngầm.
Ví dụ Thực tế với 'Impliedly'
-
"The contract impliedly forbade such actions."
"Hợp đồng ngụ ý cấm các hành động như vậy."
-
"He impliedly agreed to the terms by signing the document."
"Anh ấy ngụ ý đồng ý với các điều khoản bằng cách ký vào tài liệu."
-
"The new law impliedly repeals the old one."
"Luật mới ngụ ý bãi bỏ luật cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impliedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impliedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impliedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impliedly' diễn tả một điều gì đó được truyền đạt hoặc hiểu mà không cần diễn đạt trực tiếp bằng lời. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi việc giải thích ngụ ý có tầm quan trọng. So sánh với 'explicitly' (một cách rõ ràng, minh thị) để thấy sự khác biệt cơ bản về mức độ trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impliedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.