(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impliedly
C1

impliedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngụ ý gián tiếp ẩn ý ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impliedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngụ ý; gián tiếp; ngấm ngầm.

Definition (English Meaning)

In an implied manner; indirectly; tacitly.

Ví dụ Thực tế với 'Impliedly'

  • "The contract impliedly forbade such actions."

    "Hợp đồng ngụ ý cấm các hành động như vậy."

  • "He impliedly agreed to the terms by signing the document."

    "Anh ấy ngụ ý đồng ý với các điều khoản bằng cách ký vào tài liệu."

  • "The new law impliedly repeals the old one."

    "Luật mới ngụ ý bãi bỏ luật cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impliedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: impliedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indirectly(gián tiếp)
tacitly(ngấm ngầm) implicitly(ẩn ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Impliedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impliedly' diễn tả một điều gì đó được truyền đạt hoặc hiểu mà không cần diễn đạt trực tiếp bằng lời. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nơi việc giải thích ngụ ý có tầm quan trọng. So sánh với 'explicitly' (một cách rõ ràng, minh thị) để thấy sự khác biệt cơ bản về mức độ trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impliedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)