narrating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'narrate': kể một câu chuyện hoặc mô tả một chuỗi các sự kiện.
Definition (English Meaning)
Present participle of narrate: to tell a story or describe a series of events.
Ví dụ Thực tế với 'Narrating'
-
"She is narrating the documentary about the Amazon rainforest."
"Cô ấy đang kể chuyện trong bộ phim tài liệu về rừng mưa Amazon."
-
"He was narrating the events of the day to his friends."
"Anh ấy đang kể lại những sự kiện trong ngày cho bạn bè của mình."
-
"The author is narrating the audiobook himself."
"Chính tác giả đang kể chuyện cho sách nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: narrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Narrating” diễn tả hành động đang kể chuyện, đang tường thuật lại một chuỗi các sự kiện. Nó nhấn mạnh vào quá trình đang diễn ra. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trực tiếp (ví dụ: một bộ phim tài liệu có người đang kể chuyện) hoặc để mô tả một hành động đang diễn ra (ví dụ: anh ấy đang kể câu chuyện đó).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Narrating about’ có nghĩa là kể chuyện về một chủ đề cụ thể. ‘Narrating to’ ám chỉ kể chuyện cho một đối tượng người nghe cụ thể. ‘Narrating for’ ám chỉ kể chuyện vì một mục đích, một ai đó (ví dụ, kể cho trẻ con).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrating'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been narrating the story for hours before he arrived.
|
Cô ấy đã kể câu chuyện hàng giờ trước khi anh ấy đến. |
| Phủ định |
They hadn't been narrating the events accurately, which caused confusion.
|
Họ đã không tường thuật các sự kiện một cách chính xác, điều này gây ra sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Had he been narrating his experience when the power went out?
|
Có phải anh ấy đã kể lại trải nghiệm của mình khi mất điện không? |