(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animated
B2

animated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sống động hoạt hình nhộn nhịp sôi nổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy sức sống, sự phấn khích hoặc năng lượng; sinh động.

Definition (English Meaning)

Full of life, excitement, or energy; lively.

Ví dụ Thực tế với 'Animated'

  • "She gave an animated performance."

    "Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy sinh động."

  • "They had an animated discussion about politics."

    "Họ đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về chính trị."

  • "The children were watching an animated series."

    "Bọn trẻ đang xem một bộ phim hoạt hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lifeless(thiếu sức sống)
dull(tẻ nhạt)
inactive(thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

cartoon(phim hoạt hình)
animation(hoạt hình)
rendering(kết xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Giải trí Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Animated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'animated' thường được dùng để miêu tả người, vật hoặc cuộc trò chuyện có nhiều năng lượng và sự nhiệt tình. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác vui vẻ và hấp dẫn. So với 'lively', 'animated' có thể nhấn mạnh hơn vào sự biểu cảm và chuyển động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'animated' diễn tả điều gì đó được lấp đầy hoặc thể hiện bằng sự sống động, ví dụ: 'animated with joy' (tràn ngập niềm vui).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gave an animated presentation, which captivated the audience.
Anh ấy đã có một bài thuyết trình sống động, thu hút khán giả.
Phủ định
They were not animated during the performance; it was quite dull.
Họ không hề hoạt bát trong buổi biểu diễn; nó khá tẻ nhạt.
Nghi vấn
Was she animated when she described her trip?
Cô ấy có hào hứng khi mô tả chuyến đi của mình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were incredibly animated: they laughed, jumped, and danced with joy.
Những đứa trẻ vô cùng hoạt bát: chúng cười, nhảy và múa một cách vui vẻ.
Phủ định
The puppet show wasn't animate: it lacked the spark and creativity we expected.
Buổi biểu diễn rối không có sự sống động: nó thiếu đi sự hứng khởi và sáng tạo mà chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Did the director animate the characters effectively: did their personalities shine through?
Đạo diễn đã làm cho các nhân vật trở nên sống động một cách hiệu quả hay không: tính cách của họ có tỏa sáng hay không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enthusiastically, the children watched the animated movie.
Một cách đầy hứng thú, bọn trẻ xem bộ phim hoạt hình.
Phủ định
Despite his best efforts, the old projector wouldn't animate the drawings, and the show was cancelled.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, máy chiếu cũ không thể làm cho các bản vẽ trở nên sống động và buổi biểu diễn đã bị hủy bỏ.
Nghi vấn
John, are you feeling animated, or would you prefer to stay home?
John, bạn có cảm thấy hứng khởi không, hay bạn muốn ở nhà hơn?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The animator is animating the characters with great skill.
Người hoạt hình đang làm cho các nhân vật trở nên sống động một cách điêu luyện.
Phủ định
She is not feeling very animated today; she seems tired.
Hôm nay cô ấy không cảm thấy hoạt bát lắm; cô ấy có vẻ mệt mỏi.
Nghi vấn
Are they animating the scene in a realistic style?
Họ có đang tạo hoạt hình cho cảnh theo phong cách thực tế không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children were more animated than usual during the puppet show.
Bọn trẻ hoạt bát hơn bình thường trong suốt buổi biểu diễn rối.
Phủ định
She was less animated than her sister when she received the gift.
Cô ấy ít hoạt bát hơn chị gái khi nhận được món quà.
Nghi vấn
Is he the most animated speaker at the conference?
Anh ấy có phải là diễn giả hoạt bát nhất tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)