voice therapy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệu pháp giọng nói, phương pháp điều trị để cải thiện hoặc phục hồi giọng nói.
Definition (English Meaning)
Treatment to improve or restore the voice.
Ví dụ Thực tế với 'Voice therapy'
-
"He is undergoing voice therapy to recover his singing voice after surgery."
"Anh ấy đang trải qua liệu pháp giọng nói để phục hồi giọng hát sau phẫu thuật."
-
"Voice therapy can help individuals with vocal nodules improve their voice quality."
"Liệu pháp giọng nói có thể giúp những người bị hạt xơ dây thanh cải thiện chất lượng giọng nói của họ."
-
"The singer consulted a voice therapist to address her vocal fatigue."
"Ca sĩ đã tham khảo ý kiến của một nhà trị liệu giọng nói để giải quyết tình trạng mệt mỏi giọng hát của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voice therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voice therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voice therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Voice therapy tập trung vào việc cải thiện các vấn đề liên quan đến giọng nói, bao gồm chất lượng, âm lượng, cao độ và tính linh hoạt của giọng nói. Nó thường được sử dụng để điều trị các rối loạn giọng nói do lạm dụng giọng nói, chấn thương, bệnh tật hoặc các tình trạng thần kinh. Khác với 'speech therapy' (liệu pháp ngôn ngữ) tập trung vào khả năng giao tiếp, phát âm, lưu loát, 'voice therapy' chỉ tập trung vào giọng nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Voice therapy *for* someone indicates who is receiving the treatment. Voice therapy *in* a specific condition or context indicates where the therapy is used.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice therapy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.