(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voice
B1

voice

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếng nói giọng ý kiến quyền phát biểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm thanh được tạo ra trong thanh quản của một người và phát ra qua miệng, như lời nói hoặc bài hát.

Definition (English Meaning)

The sound produced in a person's larynx and uttered through the mouth, as speech or song.

Ví dụ Thực tế với 'Voice'

  • "She has a beautiful singing voice."

    "Cô ấy có một giọng hát rất hay."

  • "He raised his voice in anger."

    "Anh ấy lớn tiếng trong cơn giận dữ."

  • "The community needs a stronger voice in local government."

    "Cộng đồng cần một tiếng nói mạnh mẽ hơn trong chính quyền địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voice
  • Verb: voice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Âm nhạc Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Voice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ âm thanh phát ra từ cổ họng, dùng để nói, hát hoặc thể hiện cảm xúc. Khác với 'sound' là âm thanh nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In a voice’ chỉ cách thức giọng nói được thể hiện (ví dụ: ‘in a loud voice’). ‘With a voice’ chỉ việc có một giọng nói như thế nào (ví dụ: ‘with a trembling voice’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee decided to voice their concerns about the budget.
Ủy ban quyết định bày tỏ những lo ngại của họ về ngân sách.
Phủ định
She didn't voice any objections during the meeting.
Cô ấy đã không lên tiếng phản đối nào trong cuộc họp.
Nghi vấn
Did he voice his opinion on the matter?
Anh ấy có bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced her singing more diligently, she would voice the main character in the musical now.
Nếu cô ấy đã luyện tập hát chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ lồng tiếng cho nhân vật chính trong vở nhạc kịch bây giờ.
Phủ định
If he hadn't lost his voice due to the cold, he would have voiced his opinions at the meeting.
Nếu anh ấy không bị mất giọng vì cảm lạnh, anh ấy đã bày tỏ ý kiến của mình tại cuộc họp.
Nghi vấn
If they had listened carefully to the original recording, would they voice the concerns they have now?
Nếu họ đã lắng nghe cẩn thận bản ghi âm gốc, họ có còn bày tỏ những lo ngại mà họ có bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a better voice, I would become a professional singer.
Nếu tôi có một giọng hát hay hơn, tôi sẽ trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.
Phủ định
If the company didn't voice their concerns, the project wouldn't succeed.
Nếu công ty không bày tỏ những lo ngại của họ, dự án sẽ không thành công.
Nghi vấn
Would you voice your opinion if you were in my position?
Bạn có bày tỏ ý kiến của mình nếu bạn ở vị trí của tôi không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a beautiful voice.
Cô ấy có một giọng nói rất hay.
Phủ định
Does he not voice his concerns?
Anh ấy không bày tỏ những lo ngại của mình sao?
Nghi vấn
Can you voice your opinion?
Bạn có thể bày tỏ ý kiến của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the documentary airs, the director will have voiced his concerns about the historical inaccuracies.
Vào thời điểm bộ phim tài liệu phát sóng, đạo diễn sẽ đã bày tỏ những lo ngại của mình về những điều không chính xác về mặt lịch sử.
Phủ định
By next week, they won't have voiced any opposition to the new policy.
Đến tuần sau, họ sẽ không bày tỏ bất kỳ sự phản đối nào đối với chính sách mới.
Nghi vấn
Will she have voiced her opinion on the matter before the meeting concludes?
Liệu cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này trước khi cuộc họp kết thúc chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was voicing her concerns during the meeting.
Cô ấy đang bày tỏ những lo ngại của mình trong cuộc họp.
Phủ định
They were not voicing their opinions on the matter.
Họ đã không bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Was he voicing the character in the animation?
Có phải anh ấy đang lồng tiếng cho nhân vật trong phim hoạt hình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She voices her opinion at every meeting.
Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình trong mọi cuộc họp.
Phủ định
He does not voice his concerns about the project.
Anh ấy không bày tỏ những lo ngại của mình về dự án.
Nghi vấn
Does she have a pleasant voice?
Cô ấy có giọng nói dễ chịu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)