voice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm thanh được tạo ra trong thanh quản của một người và phát ra qua miệng, như lời nói hoặc bài hát.
Definition (English Meaning)
The sound produced in a person's larynx and uttered through the mouth, as speech or song.
Ví dụ Thực tế với 'Voice'
-
"She has a beautiful singing voice."
"Cô ấy có một giọng hát rất hay."
-
"He raised his voice in anger."
"Anh ấy lớn tiếng trong cơn giận dữ."
-
"The community needs a stronger voice in local government."
"Cộng đồng cần một tiếng nói mạnh mẽ hơn trong chính quyền địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voice
- Verb: voice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ âm thanh phát ra từ cổ họng, dùng để nói, hát hoặc thể hiện cảm xúc. Khác với 'sound' là âm thanh nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a voice’ chỉ cách thức giọng nói được thể hiện (ví dụ: ‘in a loud voice’). ‘With a voice’ chỉ việc có một giọng nói như thế nào (ví dụ: ‘with a trembling voice’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee decided to voice their concerns about the budget.
|
Ủy ban quyết định bày tỏ những lo ngại của họ về ngân sách. |
| Phủ định |
She didn't voice any objections during the meeting.
|
Cô ấy đã không lên tiếng phản đối nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did he voice his opinion on the matter?
|
Anh ấy có bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced her singing more diligently, she would voice the main character in the musical now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập hát chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ lồng tiếng cho nhân vật chính trong vở nhạc kịch bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't lost his voice due to the cold, he would have voiced his opinions at the meeting.
|
Nếu anh ấy không bị mất giọng vì cảm lạnh, anh ấy đã bày tỏ ý kiến của mình tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If they had listened carefully to the original recording, would they voice the concerns they have now?
|
Nếu họ đã lắng nghe cẩn thận bản ghi âm gốc, họ có còn bày tỏ những lo ngại mà họ có bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a better voice, I would become a professional singer.
|
Nếu tôi có một giọng hát hay hơn, tôi sẽ trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
If the company didn't voice their concerns, the project wouldn't succeed.
|
Nếu công ty không bày tỏ những lo ngại của họ, dự án sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Would you voice your opinion if you were in my position?
|
Bạn có bày tỏ ý kiến của mình nếu bạn ở vị trí của tôi không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a beautiful voice.
|
Cô ấy có một giọng nói rất hay. |
| Phủ định |
Does he not voice his concerns?
|
Anh ấy không bày tỏ những lo ngại của mình sao? |
| Nghi vấn |
Can you voice your opinion?
|
Bạn có thể bày tỏ ý kiến của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary airs, the director will have voiced his concerns about the historical inaccuracies.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu phát sóng, đạo diễn sẽ đã bày tỏ những lo ngại của mình về những điều không chính xác về mặt lịch sử. |
| Phủ định |
By next week, they won't have voiced any opposition to the new policy.
|
Đến tuần sau, họ sẽ không bày tỏ bất kỳ sự phản đối nào đối với chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Will she have voiced her opinion on the matter before the meeting concludes?
|
Liệu cô ấy đã bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này trước khi cuộc họp kết thúc chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was voicing her concerns during the meeting.
|
Cô ấy đang bày tỏ những lo ngại của mình trong cuộc họp. |
| Phủ định |
They were not voicing their opinions on the matter.
|
Họ đã không bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Was he voicing the character in the animation?
|
Có phải anh ấy đang lồng tiếng cho nhân vật trong phim hoạt hình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She voices her opinion at every meeting.
|
Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình trong mọi cuộc họp. |
| Phủ định |
He does not voice his concerns about the project.
|
Anh ấy không bày tỏ những lo ngại của mình về dự án. |
| Nghi vấn |
Does she have a pleasant voice?
|
Cô ấy có giọng nói dễ chịu không? |