restore
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khôi phục lại trạng thái ban đầu; sửa chữa hoặc cải tạo.
Ví dụ Thực tế với 'Restore'
-
"The museum is restoring the ancient pottery."
"Bảo tàng đang khôi phục lại những đồ gốm cổ."
-
"The government is trying to restore confidence in the economy."
"Chính phủ đang cố gắng khôi phục niềm tin vào nền kinh tế."
-
"This cream will help to restore moisture to dry skin."
"Loại kem này sẽ giúp phục hồi độ ẩm cho làn da khô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'restore' thường được dùng khi muốn nói đến việc trả lại một vật gì đó, một tình trạng nào đó về trạng thái tốt như ban đầu, hoặc thậm chí tốt hơn. Nó bao hàm ý khôi phục hoàn toàn sau khi bị hư hỏng, xuống cấp hoặc mất mát. Khác với 'repair' (sửa chữa) thường chỉ hành động khắc phục những hư hỏng nhỏ, 'restore' mang ý nghĩa phục hồi toàn diện và có thể bao gồm cả việc cải tiến, làm mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Restore to: Khôi phục lại cái gì đó về trạng thái nào đó. Ví dụ: Restore the painting to its original condition.
Restore with: Khôi phục cái gì đó bằng cái gì đó. Ví dụ: Restore the building with new materials.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.