(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restore
B2

restore

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khôi phục phục hồi hoàn trả sửa chữa cải tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khôi phục lại trạng thái ban đầu; sửa chữa hoặc cải tạo.

Definition (English Meaning)

To bring back to an original condition; to repair or renovate.

Ví dụ Thực tế với 'Restore'

  • "The museum is restoring the ancient pottery."

    "Bảo tàng đang khôi phục lại những đồ gốm cổ."

  • "The government is trying to restore confidence in the economy."

    "Chính phủ đang cố gắng khôi phục niềm tin vào nền kinh tế."

  • "This cream will help to restore moisture to dry skin."

    "Loại kem này sẽ giúp phục hồi độ ẩm cho làn da khô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

damage(làm hư hại)
destroy(phá hủy)
neglect(xao nhãng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Y học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Restore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restore' thường được dùng khi muốn nói đến việc trả lại một vật gì đó, một tình trạng nào đó về trạng thái tốt như ban đầu, hoặc thậm chí tốt hơn. Nó bao hàm ý khôi phục hoàn toàn sau khi bị hư hỏng, xuống cấp hoặc mất mát. Khác với 'repair' (sửa chữa) thường chỉ hành động khắc phục những hư hỏng nhỏ, 'restore' mang ý nghĩa phục hồi toàn diện và có thể bao gồm cả việc cải tiến, làm mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Restore to: Khôi phục lại cái gì đó về trạng thái nào đó. Ví dụ: Restore the painting to its original condition.
Restore with: Khôi phục cái gì đó bằng cái gì đó. Ví dụ: Restore the building with new materials.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)