(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocalize
B2

vocalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bày tỏ nói lên diễn đạt thành lời luyện thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt (điều gì đó) bằng lời; nói lên, bày tỏ bằng lời.

Definition (English Meaning)

To express (something) in words; to give voice to.

Ví dụ Thực tế với 'Vocalize'

  • "Many people vocalized their concerns about the new policy."

    "Nhiều người đã bày tỏ lo ngại của họ về chính sách mới."

  • "It's important to vocalize your needs in a relationship."

    "Điều quan trọng là phải bày tỏ nhu cầu của bạn trong một mối quan hệ."

  • "The therapist encouraged her to vocalize her feelings."

    "Nhà trị liệu khuyến khích cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocalize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppress(kìm nén, đè nén)
silence(im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

voice(giọng nói)
speech(lời nói)
intonation(ngữ điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vocalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc, hoặc ý kiến một cách rõ ràng và công khai. Khác với 'say' (nói) đơn thuần, 'vocalize' nhấn mạnh quá trình biến ý nghĩ thành lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'Vocalize on' có nghĩa là bày tỏ ý kiến về một chủ đề cụ thể. 'Vocalize about' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocalize'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to vocalize her concerns at the meeting tomorrow.
Cô ấy sẽ bày tỏ những lo ngại của mình tại cuộc họp vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to vocalize their support for the project.
Họ sẽ không công khai ủng hộ dự án.
Nghi vấn
Are you going to vocalize your opinion during the debate?
Bạn có định bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc tranh luận không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was vocalizing her concerns during the meeting.
Cô ấy đang bày tỏ những lo ngại của mình trong cuộc họp.
Phủ định
They were not vocalizing their support for the project.
Họ đã không bày tỏ sự ủng hộ của họ cho dự án.
Nghi vấn
Were you vocalizing your opinion at the town hall meeting?
Bạn có bày tỏ ý kiến của mình tại cuộc họp hội đồng thành phố không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She vocalizes her opinions clearly during meetings.
Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách rõ ràng trong các cuộc họp.
Phủ định
He does not vocalize his concerns about the project.
Anh ấy không bày tỏ những lo ngại của mình về dự án.
Nghi vấn
Do they vocalize their support for the new policy?
Họ có bày tỏ sự ủng hộ của họ cho chính sách mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)