voiced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voiced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra bằng sự rung động của thanh quản.
Definition (English Meaning)
Produced with vibration of the vocal cords.
Ví dụ Thực tế với 'Voiced'
-
"The sound /z/ is a voiced consonant."
"Âm /z/ là một phụ âm hữu thanh."
-
"Many African languages have a rich system of voiced and voiceless consonants."
"Nhiều ngôn ngữ châu Phi có một hệ thống phong phú các phụ âm hữu thanh và vô thanh."
-
"The students voiced their opinions on the new curriculum."
"Các sinh viên đã bày tỏ ý kiến của họ về chương trình giảng dạy mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voiced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: voice
- Adjective: voiced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voiced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm vị học, 'voiced' mô tả một âm thanh được phát âm khi dây thanh quản rung. Đối lập với 'voiceless' (không hữu thanh) khi dây thanh quản không rung. Ví dụ, âm /b/ trong tiếng Anh là hữu thanh, trong khi âm /p/ là vô thanh. Sự hữu thanh hay vô thanh là một đặc tính để phân biệt các âm vị trong nhiều ngôn ngữ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách các âm thanh được nhận thức và cách chúng tương tác với các âm thanh khác trong một từ hoặc cụm từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voiced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.