voicemail
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voicemail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống điện tử có thể lưu trữ tin nhắn thoại từ những người gọi điện thoại.
Definition (English Meaning)
An electronic system that can store spoken messages from telephone callers.
Ví dụ Thực tế với 'Voicemail'
-
"Please leave a message after the beep, and I'll get back to you as soon as possible. I'm sorry I missed your call; you've reached my voicemail."
"Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp, và tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể. Xin lỗi vì tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn; bạn đã gọi đến hộp thư thoại của tôi."
-
"I checked my voicemail, but there were no new messages."
"Tôi kiểm tra hộp thư thoại của mình, nhưng không có tin nhắn mới nào."
-
"He forwarded the voicemail to his assistant."
"Anh ấy đã chuyển tiếp tin nhắn thoại cho trợ lý của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voicemail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voicemail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voicemail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Voicemail thường được sử dụng khi người nhận không thể trả lời điện thoại ngay lập tức. Nó khác với trả lời tự động (answering machine) ở chỗ thường là một dịch vụ do nhà cung cấp dịch vụ viễn thông cung cấp và có nhiều tính năng hơn như thông báo tin nhắn, chuyển tiếp tin nhắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on voicemail:** đề cập đến việc để lại tin nhắn trên hệ thống thư thoại. Ví dụ: 'I left a message on her voicemail.'
* **in voicemail:** đề cập đến tin nhắn đang nằm trong hộp thư thoại. Ví dụ: 'There were three new messages in my voicemail.'
* **to voicemail:** đề cập đến việc chuyển cuộc gọi đến hộp thư thoại. Ví dụ: 'The call went straight to voicemail.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voicemail'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I avoid leaving voicemails because I prefer direct conversations.
|
Tôi tránh để lại tin nhắn thoại vì tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn. |
| Phủ định |
He doesn't mind checking voicemails, as he finds important information there.
|
Anh ấy không ngại kiểm tra tin nhắn thoại vì anh ấy tìm thấy thông tin quan trọng ở đó. |
| Nghi vấn |
Do you enjoy listening to voicemails, or do you prefer text messages?
|
Bạn có thích nghe tin nhắn thoại không, hay bạn thích tin nhắn văn bản hơn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had her phone number, I would leave her a voicemail.
|
Nếu tôi có số điện thoại của cô ấy, tôi sẽ để lại cho cô ấy một tin nhắn thoại. |
| Phủ định |
If the voicemail system weren't down, I wouldn't have to call her again.
|
Nếu hệ thống thư thoại không bị hỏng, tôi sẽ không phải gọi lại cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would you check your voicemail if you were expecting an important call?
|
Bạn có kiểm tra hộp thư thoại của mình không nếu bạn đang mong đợi một cuộc gọi quan trọng? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I call someone and they don't answer, they get a voicemail.
|
Nếu tôi gọi ai đó và họ không trả lời, họ sẽ nhận được thư thoại. |
| Phủ định |
If the phone isn't connected to the network, voicemail doesn't work.
|
Nếu điện thoại không kết nối mạng, thư thoại không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If you hear a beep, does that mean the person has a voicemail?
|
Nếu bạn nghe thấy tiếng bíp, điều đó có nghĩa là người đó có hộp thư thoại không? |