(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voicemail
B1

voicemail

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hộp thư thoại thư thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voicemail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống điện tử có thể lưu trữ tin nhắn thoại từ những người gọi điện thoại.

Definition (English Meaning)

An electronic system that can store spoken messages from telephone callers.

Ví dụ Thực tế với 'Voicemail'

  • "Please leave a message after the beep, and I'll get back to you as soon as possible. I'm sorry I missed your call; you've reached my voicemail."

    "Vui lòng để lại tin nhắn sau tiếng bíp, và tôi sẽ liên lạc lại với bạn sớm nhất có thể. Xin lỗi vì tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn; bạn đã gọi đến hộp thư thoại của tôi."

  • "I checked my voicemail, but there were no new messages."

    "Tôi kiểm tra hộp thư thoại của mình, nhưng không có tin nhắn mới nào."

  • "He forwarded the voicemail to his assistant."

    "Anh ấy đã chuyển tiếp tin nhắn thoại cho trợ lý của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voicemail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voicemail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voice message(tin nhắn thoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

telephone(điện thoại)
call(cuộc gọi)
message(tin nhắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Voicemail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Voicemail thường được sử dụng khi người nhận không thể trả lời điện thoại ngay lập tức. Nó khác với trả lời tự động (answering machine) ở chỗ thường là một dịch vụ do nhà cung cấp dịch vụ viễn thông cung cấp và có nhiều tính năng hơn như thông báo tin nhắn, chuyển tiếp tin nhắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in to

* **on voicemail:** đề cập đến việc để lại tin nhắn trên hệ thống thư thoại. Ví dụ: 'I left a message on her voicemail.'
* **in voicemail:** đề cập đến tin nhắn đang nằm trong hộp thư thoại. Ví dụ: 'There were three new messages in my voicemail.'
* **to voicemail:** đề cập đến việc chuyển cuộc gọi đến hộp thư thoại. Ví dụ: 'The call went straight to voicemail.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voicemail'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I avoid leaving voicemails because I prefer direct conversations.
Tôi tránh để lại tin nhắn thoại vì tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn.
Phủ định
He doesn't mind checking voicemails, as he finds important information there.
Anh ấy không ngại kiểm tra tin nhắn thoại vì anh ấy tìm thấy thông tin quan trọng ở đó.
Nghi vấn
Do you enjoy listening to voicemails, or do you prefer text messages?
Bạn có thích nghe tin nhắn thoại không, hay bạn thích tin nhắn văn bản hơn?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had her phone number, I would leave her a voicemail.
Nếu tôi có số điện thoại của cô ấy, tôi sẽ để lại cho cô ấy một tin nhắn thoại.
Phủ định
If the voicemail system weren't down, I wouldn't have to call her again.
Nếu hệ thống thư thoại không bị hỏng, tôi sẽ không phải gọi lại cho cô ấy.
Nghi vấn
Would you check your voicemail if you were expecting an important call?
Bạn có kiểm tra hộp thư thoại của mình không nếu bạn đang mong đợi một cuộc gọi quan trọng?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I call someone and they don't answer, they get a voicemail.
Nếu tôi gọi ai đó và họ không trả lời, họ sẽ nhận được thư thoại.
Phủ định
If the phone isn't connected to the network, voicemail doesn't work.
Nếu điện thoại không kết nối mạng, thư thoại không hoạt động.
Nghi vấn
If you hear a beep, does that mean the person has a voicemail?
Nếu bạn nghe thấy tiếng bíp, điều đó có nghĩa là người đó có hộp thư thoại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)