(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electronic
B1

electronic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electronic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng, dựa trên hoặc hoạt động bằng điện tử; liên quan đến điện tử.

Definition (English Meaning)

Using, based on, or operated by electronics; relating to electronics.

Ví dụ Thực tế với 'Electronic'

  • "Electronic devices have become an integral part of modern life."

    "Các thiết bị điện tử đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại."

  • "The company specializes in electronic equipment."

    "Công ty này chuyên về thiết bị điện tử."

  • "Please submit your application in electronic format."

    "Vui lòng nộp đơn đăng ký của bạn ở định dạng điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electronic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Electronic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'electronic' thường được dùng để mô tả các thiết bị, hệ thống hoặc quá trình sử dụng các mạch điện tử và linh kiện bán dẫn để điều khiển dòng điện. Nó mang ý nghĩa hiện đại và phức tạp hơn so với 'electric' (điện), vốn chỉ đơn thuần liên quan đến dòng điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

- 'in electronic form': ở dạng điện tử (ví dụ: 'The document is available in electronic form.')
- 'with electronic components': với các thành phần điện tử (ví dụ: 'This device is equipped with electronic components.')
- 'of electronic nature': có bản chất điện tử (ví dụ: 'This is a matter of electronic nature').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electronic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)