callers
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người thực hiện cuộc gọi điện thoại, đặc biệt là đến một địa điểm hoặc một người cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who make telephone calls, especially to a particular place or person.
Ví dụ Thực tế với 'Callers'
-
"The radio station received hundreds of callers during the contest."
"Đài phát thanh đã nhận được hàng trăm người gọi trong suốt cuộc thi."
-
"Our customer service representatives are trained to handle all types of callers."
"Đại diện dịch vụ khách hàng của chúng tôi được đào tạo để xử lý tất cả các loại người gọi."
-
"The police are asking for information from any callers who witnessed the accident."
"Cảnh sát đang yêu cầu thông tin từ bất kỳ người gọi nào đã chứng kiến vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Callers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: callers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Callers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của dịch vụ khách hàng, trung tâm cuộc gọi, hoặc các chương trình radio/TV mà khán giả có thể gọi điện thoại vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: chỉ đích đến của cuộc gọi (ví dụ: callers to the radio show). for: chỉ mục đích của cuộc gọi (ví dụ: callers for customer support). on: chỉ chủ đề của cuộc gọi (ví dụ: callers on the topic of climate change)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Callers'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish there weren't so many callers during dinner.
|
Tôi ước gì không có quá nhiều người gọi đến trong bữa tối. |
| Phủ định |
If only the phone company wouldn't allow unknown callers to get through.
|
Giá mà công ty điện thoại không cho phép những người gọi không xác định gọi đến. |
| Nghi vấn |
If only there hadn't been so many callers yesterday, would we have finished on time?
|
Nếu hôm qua không có quá nhiều người gọi, liệu chúng ta có hoàn thành đúng thời hạn không? |