volatilize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatilize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển đổi (cái gì đó) thành hơi, làm bay hơi.
Definition (English Meaning)
To convert (something) into vapor.
Ví dụ Thực tế với 'Volatilize'
-
"The intense heat volatilized the liquid."
"Nhiệt độ cao làm bay hơi chất lỏng."
-
"The chemical quickly volatilizes at room temperature."
"Hóa chất nhanh chóng bay hơi ở nhiệt độ phòng."
-
"The company's stock price volatilized after the earnings report."
"Giá cổ phiếu của công ty trở nên biến động sau báo cáo thu nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatilize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: volatilize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatilize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'volatilize' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả quá trình một chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí. Trong tài chính, nó có thể ám chỉ việc làm cho thị trường hoặc khoản đầu tư trở nên bất ổn, dễ biến động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatilize'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of research, the chemist succeeded in volatilizing the compound.
|
Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà hóa học đã thành công trong việc làm bay hơi hợp chất. |
| Phủ định |
He avoids volatilizing dangerous chemicals without proper safety equipment.
|
Anh ấy tránh làm bay hơi các hóa chất nguy hiểm mà không có thiết bị an toàn phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is volatilizing this liquid necessary for the experiment?
|
Việc làm bay hơi chất lỏng này có cần thiết cho thí nghiệm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical is going to volatilize if we increase the temperature.
|
Hóa chất sẽ bay hơi nếu chúng ta tăng nhiệt độ. |
| Phủ định |
The water isn't going to volatilize at this low pressure.
|
Nước sẽ không bay hơi ở áp suất thấp này. |
| Nghi vấn |
Is the solvent going to volatilize before we can complete the extraction?
|
Dung môi có bay hơi trước khi chúng ta có thể hoàn thành quá trình chiết xuất không? |