(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volatilize
C1

volatilize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm bay hơi gây biến động làm mất ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatilize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển đổi (cái gì đó) thành hơi, làm bay hơi.

Definition (English Meaning)

To convert (something) into vapor.

Ví dụ Thực tế với 'Volatilize'

  • "The intense heat volatilized the liquid."

    "Nhiệt độ cao làm bay hơi chất lỏng."

  • "The chemical quickly volatilizes at room temperature."

    "Hóa chất nhanh chóng bay hơi ở nhiệt độ phòng."

  • "The company's stock price volatilized after the earnings report."

    "Giá cổ phiếu của công ty trở nên biến động sau báo cáo thu nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volatilize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: volatilize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solidify(làm đông đặc)
stabilize(làm ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Volatilize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'volatilize' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả quá trình một chất chuyển từ trạng thái lỏng hoặc rắn sang trạng thái khí. Trong tài chính, nó có thể ám chỉ việc làm cho thị trường hoặc khoản đầu tư trở nên bất ổn, dễ biến động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatilize'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of research, the chemist succeeded in volatilizing the compound.
Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà hóa học đã thành công trong việc làm bay hơi hợp chất.
Phủ định
He avoids volatilizing dangerous chemicals without proper safety equipment.
Anh ấy tránh làm bay hơi các hóa chất nguy hiểm mà không có thiết bị an toàn phù hợp.
Nghi vấn
Is volatilizing this liquid necessary for the experiment?
Việc làm bay hơi chất lỏng này có cần thiết cho thí nghiệm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical is going to volatilize if we increase the temperature.
Hóa chất sẽ bay hơi nếu chúng ta tăng nhiệt độ.
Phủ định
The water isn't going to volatilize at this low pressure.
Nước sẽ không bay hơi ở áp suất thấp này.
Nghi vấn
Is the solvent going to volatilize before we can complete the extraction?
Dung môi có bay hơi trước khi chúng ta có thể hoàn thành quá trình chiết xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)