(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civic engagement
C1

civic engagement

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tham gia của công dân sự tham gia cộng đồng hoạt động công dân ý thức công dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civic engagement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tham gia của cá nhân và tập thể vào các hoạt động nhằm xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến lợi ích công cộng.

Definition (English Meaning)

Individual and collective actions designed to identify and address issues of public concern.

Ví dụ Thực tế với 'Civic engagement'

  • "Increased civic engagement is essential for a healthy democracy."

    "Sự gia tăng tham gia của công dân là rất cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The organization promotes civic engagement among young people."

    "Tổ chức này thúc đẩy sự tham gia của công dân trong giới trẻ."

  • "Civic engagement can take many forms, from voting to volunteering."

    "Sự tham gia của công dân có thể có nhiều hình thức, từ bỏ phiếu đến làm tình nguyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civic engagement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civic engagement
  • Adjective: civic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

citizen participation(sự tham gia của công dân)
community involvement(sự tham gia cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Civic engagement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Civic engagement nhấn mạnh vai trò chủ động của công dân trong việc định hình xã hội và chính phủ. Nó bao gồm nhiều hình thức tham gia khác nhau, từ bỏ phiếu, tình nguyện, đến vận động chính sách và biểu tình ôn hòa. Khác với 'political participation' (tham gia chính trị), 'civic engagement' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động phi chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with through

Ví dụ: 'engagement in civic activities' (tham gia vào các hoạt động dân sự); 'engagement with local government' (tương tác với chính quyền địa phương); 'achieving change through civic engagement' (đạt được sự thay đổi thông qua sự tham gia của cộng đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civic engagement'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If more people understood the importance of civic engagement, they would be more likely to vote in local elections.
Nếu nhiều người hiểu được tầm quan trọng của sự tham gia của công dân, họ sẽ có nhiều khả năng bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương hơn.
Phủ định
If the local government weren't so unresponsive, there wouldn't be such low civic engagement among young adults.
Nếu chính quyền địa phương không quá thờ ơ, sẽ không có sự tham gia của công dân thấp như vậy trong giới thanh niên.
Nghi vấn
Would our community be stronger if everyone practiced civic responsibility?
Cộng đồng của chúng ta có mạnh mẽ hơn không nếu mọi người đều thực hành trách nhiệm công dân?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had promoted civic engagement more effectively, more people would have voted in the last election.
Nếu chính phủ đã thúc đẩy sự tham gia của công dân một cách hiệu quả hơn, thì nhiều người đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua.
Phủ định
If the school had not emphasized civic education, students might not have understood the importance of participating in community projects.
Nếu trường học không nhấn mạnh giáo dục công dân, học sinh có lẽ đã không hiểu tầm quan trọng của việc tham gia vào các dự án cộng đồng.
Nghi vấn
Would more people have volunteered if there had been a greater sense of civic duty instilled in the community?
Liệu có nhiều người tình nguyện hơn nếu có ý thức về nghĩa vụ công dân lớn hơn được thấm nhuần trong cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)