(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voyaging
B2

voyaging

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đi biển du hành trên biển viễn du bằng đường biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voyaging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'voyage': đi biển, đặc biệt là trong một hành trình dài.

Definition (English Meaning)

Present participle of voyage: traveling over water, especially on a long journey.

Ví dụ Thực tế với 'Voyaging'

  • "They are voyaging to distant lands in search of new opportunities."

    "Họ đang đi biển đến những vùng đất xa xôi để tìm kiếm những cơ hội mới."

  • "Voyaging across the Atlantic was a challenging experience."

    "Đi biển vượt Đại Tây Dương là một trải nghiệm đầy thử thách."

  • "The voyaging ships carried spices and goods from the East."

    "Những con tàu viễn dương chở gia vị và hàng hóa từ phương Đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voyaging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sailing(đi thuyền)
cruising(du ngoạn trên biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

staying(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Voyaging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'voyaging' thường được dùng để diễn tả hành động đi biển đang diễn ra, nhấn mạnh tính chất của một cuộc hành trình dài và có thể mạo hiểm. Nó khác với 'traveling by sea' ở chỗ 'voyaging' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến mục đích khám phá hoặc những chuyến đi quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

‘On a voyage’ thường diễn tả việc tham gia vào một hành trình đi biển. ‘Across’ dùng để chỉ việc đi qua một vùng biển, đại dương nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voyaging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)